Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 7c vs Intel Pentium Silver N5000

Qualcomm Snapdragon 7c

Qualcomm Snapdragon 7c hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.40 GHz base 2.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4X-2133 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 468 được cải tiến với 8 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào 2020

Qualcomm Snapdragon 7c

Intel Pentium Silver N5000 hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.70 GHz base 2.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 6 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1090 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 6 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Gemini Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2017


So sánh chi tiết

2.40 GHz Tần số 1.10 GHz
8 Lõi 4
2.40 GHz Turbo (1 lõi) 2.70 GHz
2.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.70 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Qualcomm Adreno 618 GPU Intel UHD Graphics 605
No turbo GPU (Turbo) 0.75 GHz
8 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 0.75 GHz
12.1 Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 3
LPDDR4X-2133 Bộ nhớ DDR4-2400
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
-- L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe 2.0
PCIe lanes 6
8 nm Công nghệ 14 nm
N/A Ổ cắm BGA 1090
TDP 6 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
2020 Ngày phát hành Q4/2017

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
19% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
24% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

23% Complete
19% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
28% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
25% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
2% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Qualcomm Snapdragon 7c Intel Pentium Silver N5000
Max TDP 6 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon 7c Intel Core i5-10210U
Qualcomm Snapdragon 7c vs Intel Core i5-10210U
Qualcomm Snapdragon 7c Intel Celeron N4020
Qualcomm Snapdragon 7c vs Intel Celeron N4020
Qualcomm Snapdragon 7c Intel Core i3-10110U
Qualcomm Snapdragon 7c vs Intel Core i3-10110U
Apple M1 Qualcomm Snapdragon 7c
Apple M1 vs Qualcomm Snapdragon 7c
Intel Pentium Silver N5030 Qualcomm Snapdragon 7c
Intel Pentium Silver N5030 vs Qualcomm Snapdragon 7c
Qualcomm Snapdragon 7c Qualcomm Snapdragon 888
Qualcomm Snapdragon 7c vs Qualcomm Snapdragon 888
Intel Pentium Silver N6000 Qualcomm Snapdragon 7c
Intel Pentium Silver N6000 vs Qualcomm Snapdragon 7c
Qualcomm Snapdragon 7c Qualcomm Snapdragon 8cx
Qualcomm Snapdragon 7c vs Qualcomm Snapdragon 8cx
Qualcomm Snapdragon 7c Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 7c vs Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 7c Qualcomm Snapdragon 665
Qualcomm Snapdragon 7c vs Qualcomm Snapdragon 665
Qualcomm Snapdragon 850 Qualcomm Snapdragon 7c
Qualcomm Snapdragon 850 vs Qualcomm Snapdragon 7c
Qualcomm Snapdragon 7c Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2
Qualcomm Snapdragon 7c vs Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2
Qualcomm Snapdragon 7c AMD Ryzen 5 3500U
Qualcomm Snapdragon 7c vs AMD Ryzen 5 3500U
Qualcomm Snapdragon 7c Intel Celeron N4500
Qualcomm Snapdragon 7c vs Intel Celeron N4500
Qualcomm Snapdragon 7c Intel Pentium Silver N5000
Qualcomm Snapdragon 7c vs Intel Pentium Silver N5000
Intel Celeron N4000 Intel Pentium Silver N5000
Intel Celeron N4000 vs Intel Pentium Silver N5000
Intel Pentium Silver N5000 Intel Core i3-8130U
Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Core i3-8130U
Intel Celeron N4100 Intel Pentium Silver N5000
Intel Celeron N4100 vs Intel Pentium Silver N5000
Intel Pentium N4200 Intel Pentium Silver N5000
Intel Pentium N4200 vs Intel Pentium Silver N5000
Intel Pentium Silver N5000 AMD Athlon Silver 3050U
Intel Pentium Silver N5000 vs AMD Athlon Silver 3050U
Intel Pentium Silver J5005 Intel Pentium Silver N5000
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Pentium Silver N5000
Intel Celeron N4020 Intel Pentium Silver N5000
Intel Celeron N4020 vs Intel Pentium Silver N5000
Intel Pentium Silver N5000 Intel Pentium Silver N5030
Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Pentium Silver N5030
Intel Pentium Silver N5000 AMD Ryzen 3 3200U
Intel Pentium Silver N5000 vs AMD Ryzen 3 3200U
Intel Pentium Silver N5000 Intel Pentium Silver N6000
Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Pentium Silver N6000
Intel Core i3-1005G1 Intel Pentium Silver N5000
Intel Core i3-1005G1 vs Intel Pentium Silver N5000
Intel Pentium Silver N5000 Intel Core i3-5005U
Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Core i3-5005U
Intel Celeron J4125 Intel Pentium Silver N5000
Intel Celeron J4125 vs Intel Pentium Silver N5000
Intel Core i5-8250U Intel Pentium Silver N5000
Intel Core i5-8250U vs Intel Pentium Silver N5000
Intel Celeron N3350 Intel Pentium Silver N5000
Intel Celeron N3350 vs Intel Pentium Silver N5000

Comments

back to top