Qualcomm Snapdragon 7c | Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 | |
Max TDP | ||
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Qualcomm Snapdragon 7c vs Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2

Qualcomm Snapdragon 7c hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.40 GHz base 2.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4X-2133 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 468 được cải tiến với 8 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào 2020

Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.55 GHz base 2.55 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4X-2133 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 468 được cải tiến với 8 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2021
Qualcomm Snapdragon 7c
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2
So sánh chi tiết
2.40 GHz | Tần số | 2.55 GHz |
8 | Lõi | 8 |
2.40 GHz | Turbo (1 lõi) | 2.55 GHz |
2.40 GHz | Turbo (Tất cả các lõi) | 2.55 GHz |
![]() |
Siêu phân luồng | No |
![]() |
Ép xung | No ![]() |
hybrid (big.LITTLE) | Kiến trúc cốt lõi | hybrid (big.LITTLE) |
Qualcomm Adreno 618 | GPU | Qualcomm Adreno 618 |
No turbo | GPU (Turbo) | No turbo |
8 nm | Công nghệ | 8 nm |
No turbo | GPU (Turbo) | No turbo |
12.1 | Phiên bản DirectX | 12.1 |
2 | Tối đa màn hình | 2 |
LPDDR4X-2133 | Bộ nhớ | LPDDR4X-2133 |
2 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
![]() |
ECC | No ![]() |
-- | L2 Cache | -- |
-- | L3 Cache | -- |
Phiên bản PCIe | ||
PCIe lanes | ||
8 nm | Công nghệ | 8 nm |
N/A | Ổ cắm | N/A |
TDP | ||
None | Ảo hóa | None |
2020 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
Geekbench 5, 64bit (Single-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Ước tính sử dụng điện
