Intel Pentium 977 | Intel Celeron 6205 | |
17 W | Max TDP | 15 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Pentium 977 vs Intel Celeron 6205
Intel Pentium 977 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 17 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge U được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2012
Intel Celeron 6205 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 1.70 GHz base 1.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1526 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200LPDDR4-3733 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Tiger Lake U được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2020
Intel Pentium 977
Intel Celeron 6205
So sánh chi tiết
1.40 GHz | Tần số | 1.70 GHz |
2 | Lõi | 2 |
-- | Turbo (1 lõi) | 1.70 GHz |
-- | Turbo (Tất cả các lõi) | 1.70 GHz |
No | Siêu phân luồng | No |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
Intel HD Graphics (Sandy Bridge GT1) | GPU | Intel UHD Graphics (Tiger Lake G4) |
1.00 GHz | GPU (Turbo) | 1.25 GHz |
32 nm | Công nghệ | 10 nm |
1.00 GHz | GPU (Turbo) | 1.25 GHz |
10.1 | Phiên bản DirectX | 12 |
2 | Tối đa màn hình | 4 |
DDR3-1066DDR3-1333 | Bộ nhớ | DDR4-3200LPDDR4-3733 |
2 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | No |
-- | L2 Cache | -- |
2.00 MB | L3 Cache | 4.00 MB |
2.0 | Phiên bản PCIe | 4.0 |
16 | PCIe lanes | 16 |
32 nm | Công nghệ | 10 nm |
BGA 1023 | Ổ cắm | BGA 1526 |
17 W | TDP | 15 W |
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
Q1/2012 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.