Intel Celeron 6205 | Intel Core i3-2130 | |
15 W | Max TDP | 65 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Celeron 6205 vs Intel Core i3-2130
Intel Celeron 6205 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 1.70 GHz base 1.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1526 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200LPDDR4-3733 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Tiger Lake U được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2020
Intel Core i3-2130 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge S được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2011
Intel Celeron 6205
Intel Core i3-2130
So sánh chi tiết
1.70 GHz | Tần số | 3.40 GHz |
2 | Lõi | 2 |
1.70 GHz | Turbo (1 lõi) | -- |
1.70 GHz | Turbo (Tất cả các lõi) | -- |
No | Siêu phân luồng | Yes |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
Intel UHD Graphics (Tiger Lake G4) | GPU | Intel HD Graphics 2000 |
1.25 GHz | GPU (Turbo) | 1.10 GHz |
10 nm | Công nghệ | 32 nm |
1.25 GHz | GPU (Turbo) | 1.10 GHz |
12 | Phiên bản DirectX | 10.1 |
4 | Tối đa màn hình | 2 |
DDR4-3200LPDDR4-3733 | Bộ nhớ | DDR3-1066DDR3-1333 |
2 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | No |
-- | L2 Cache | -- |
4.00 MB | L3 Cache | 3.00 MB |
4.0 | Phiên bản PCIe | 2.0 |
16 | PCIe lanes | 16 |
10 nm | Công nghệ | 32 nm |
BGA 1526 | Ổ cắm | LGA 1155 |
15 W | TDP | 65 W |
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT |
Q4/2020 | Ngày phát hành | Q3/2011 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.