Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-2430M vs Intel Celeron 6205

Intel Core i5-2430M

Intel Core i5-2430M hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.00 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU PPGA 988 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của 2 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge H được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2011

Intel Core i5-2430M

Intel Celeron 6205 hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 1.70 GHz base 1.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1526 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200LPDDR4-3733 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Tiger Lake U được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2020


So sánh chi tiết

2.40 GHz Tần số 1.70 GHz
2 Lõi 2
3.00 GHz Turbo (1 lõi) 1.70 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 1.70 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 3000 GPU Intel UHD Graphics (Tiger Lake G4)
1.20 GHz GPU (Turbo) 1.25 GHz
32 nm Công nghệ 10 nm
1.20 GHz GPU (Turbo) 1.25 GHz
10.1 Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 4
DDR3-1066DDR3-1333 Bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4-3733
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 4.00 MB
2 Phiên bản PCIe 4.0
16 PCIe lanes 16
32 nm Công nghệ 10 nm
PPGA 988 Ổ cắm BGA 1526
35 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2011 Ngày phát hành Q4/2020

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-2430M Intel Celeron 6205
35 W Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top