Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple A14X Bionic vs Qualcomm Snapdragon 865

Apple A14X Bionic

Apple A14X Bionic hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4X-4266 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, A14 được cải tiến với 5 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2020

Apple A14X Bionic

Qualcomm Snapdragon 865 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.84 GHz base 1.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 10 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 LPDDR4X-4266LPDDR5-5500 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 585 được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2019


So sánh chi tiết

3.10 GHz Tần số 2.84 GHz
8 Lõi 8
No turbo Turbo (1 lõi) 2.84 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (Prime / big.LITTLE)
Apple M1 (7 Core) GPU Qualcomm Adreno 650
No turbo GPU (Turbo) 0.59 GHz
5 nm Công nghệ 7 nm
No turbo GPU (Turbo) 0.59 GHz
Phiên bản DirectX 12.0
2 Tối đa màn hình 1
LPDDR4X-4266 Bộ nhớ LPDDR4X-4266LPDDR5-5500
2 Các kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
16.00 MB L2 Cache 1.75 MB
-- L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
5 nm Công nghệ 7 nm
N/A Ổ cắm N/A
15 W TDP 10 W
None Ảo hóa None
Q4/2020 Ngày phát hành Q4/2019

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple A14X Bionic 1,632 (85%)
85% Complete
38% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple A14X Bionic 6,882 (18%)
18% Complete
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple A14X Bionic 2,281 (44%)
44% Complete
6% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

0% Complete
Qualcomm Snapdragon 865 598,113 (83%)
83% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Apple A14X Bionic Qualcomm Snapdragon 865
15 W Max TDP 10 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Apple A14X Bionic Apple A12Z Bionic
Apple A14X Bionic vs Apple A12Z Bionic
Apple M1 Apple A14X Bionic
Apple M1 vs Apple A14X Bionic
Apple A14X Bionic Apple A14 Bionic
Apple A14X Bionic vs Apple A14 Bionic
Apple A14X Bionic Intel Core i9-9880H
Apple A14X Bionic vs Intel Core i9-9880H
Qualcomm Snapdragon 888 Apple A14X Bionic
Qualcomm Snapdragon 888 vs Apple A14X Bionic
Apple A14X Bionic Qualcomm Snapdragon 865+
Apple A14X Bionic vs Qualcomm Snapdragon 865+
Apple A14X Bionic Apple A12X Bionic
Apple A14X Bionic vs Apple A12X Bionic
Apple A14X Bionic AMD Ryzen 9 5950X
Apple A14X Bionic vs AMD Ryzen 9 5950X
Apple A10X Fusion Apple A14X Bionic
Apple A10X Fusion vs Apple A14X Bionic
Apple A14X Bionic Intel Core i7-1165G7
Apple A14X Bionic vs Intel Core i7-1165G7
Apple A14X Bionic Intel Core i7-9750H
Apple A14X Bionic vs Intel Core i7-9750H
Apple A14X Bionic Intel Core i9-10980HK
Apple A14X Bionic vs Intel Core i9-10980HK
Apple A14X Bionic Intel Core i5-1145G7
Apple A14X Bionic vs Intel Core i5-1145G7
Apple A14X Bionic Intel Core i7-1185G7
Apple A14X Bionic vs Intel Core i7-1185G7
AMD Ryzen 7 4800H Apple A14X Bionic
AMD Ryzen 7 4800H vs Apple A14X Bionic
Apple A14X Bionic Intel Core i9-10850K
Apple A14X Bionic vs Intel Core i9-10850K
Apple A14X Bionic AMD Ryzen 7 4800U
Apple A14X Bionic vs AMD Ryzen 7 4800U
Apple A14X Bionic AMD Ryzen 7 5800X
Apple A14X Bionic vs AMD Ryzen 7 5800X
Intel Core i9-10900K Apple A14X Bionic
Intel Core i9-10900K vs Apple A14X Bionic
Apple A14X Bionic AMD Ryzen 7 4800HS
Apple A14X Bionic vs AMD Ryzen 7 4800HS
Apple A14X Bionic AMD Ryzen 9 5900X
Apple A14X Bionic vs AMD Ryzen 9 5900X
Intel Core i9-9980HK Apple A14X Bionic
Intel Core i9-9980HK vs Apple A14X Bionic
Apple A14X Bionic AMD Ryzen 9 4900H
Apple A14X Bionic vs AMD Ryzen 9 4900H
Apple A14X Bionic AMD Ryzen 5 5600X
Apple A14X Bionic vs AMD Ryzen 5 5600X
Apple A14X Bionic Qualcomm Snapdragon 8c
Apple A14X Bionic vs Qualcomm Snapdragon 8c
Qualcomm Snapdragon 865 Apple A14 Bionic
Qualcomm Snapdragon 865 vs Apple A14 Bionic
Qualcomm Snapdragon 865 Qualcomm Snapdragon 888
Qualcomm Snapdragon 865 vs Qualcomm Snapdragon 888
Apple M1 Qualcomm Snapdragon 865
Apple M1 vs Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 865 Qualcomm Snapdragon 870
Qualcomm Snapdragon 865 vs Qualcomm Snapdragon 870
Samsung Exynos 2100 Qualcomm Snapdragon 865
Samsung Exynos 2100 vs Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 778G Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 778G vs Qualcomm Snapdragon 865
Apple A13 Bionic Qualcomm Snapdragon 865
Apple A13 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 865
Samsung Exynos 990 Qualcomm Snapdragon 865
Samsung Exynos 990 vs Qualcomm Snapdragon 865
MediaTek Dimensity 1200 Qualcomm Snapdragon 865
MediaTek Dimensity 1200 vs Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 765G Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 765G vs Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 845 Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 845 vs Qualcomm Snapdragon 865
HiSilicon Kirin 980 Qualcomm Snapdragon 865
HiSilicon Kirin 980 vs Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 730G Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 730G vs Qualcomm Snapdragon 865
MediaTek Dimensity 1100 Qualcomm Snapdragon 865
MediaTek Dimensity 1100 vs Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 732G Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 732G vs Qualcomm Snapdragon 865

Comments

back to top