Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple A14X Bionic vs AMD Ryzen 9 5950X

Apple A14X Bionic

Apple A14X Bionic hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4X-4266 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, A14 được cải tiến với 5 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2020

Apple A14X Bionic

AMD Ryzen 9 5950X hoạt động với 16 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.90 GHz base 4.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 105 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM4 (LGA 1331) Phiên bản này bao gồm 64.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Vermeer (Zen 3) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2020


So sánh chi tiết

3.10 GHz Tần số 3.40 GHz
8 Lõi 16
No turbo Turbo (1 lõi) 4.90 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung Yes check
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Apple M1 (7 Core) GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
5 nm Công nghệ 7 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình
LPDDR4X-4266 Bộ nhớ DDR4-3200
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
16.00 MB L2 Cache 8.00 MB
-- L3 Cache 64.00 MB
Phiên bản PCIe 4.0
PCIe lanes 20
5 nm Công nghệ 7 nm
N/A Ổ cắm AM4 (LGA 1331)
15 W TDP 105 W
None Ảo hóa AMD-V, SVM
Q4/2020 Ngày phát hành Q4/2020

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 9 5950X 1,653 (75%)
75% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 9 5950X 28,583 (44%)
44% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 9 5950X 656 (74%)
74% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 9 5950X 10,434 (41%)
41% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 9 5950X 287 (84%)
84% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 9 5950X 4,575 (43%)
43% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple A14X Bionic 1,632 (85%)
85% Complete
AMD Ryzen 9 5950X 1,768 (78%)
78% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple A14X Bionic 6,882 (18%)
18% Complete
AMD Ryzen 9 5950X 16,611 (33%)
33% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple A14X Bionic 2,281 (44%)
44% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
AMD Ryzen 9 5950X 46,027 (43%)
43% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

0% Complete
AMD Ryzen 9 5950X 20.54 (22%)
22% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Apple A14X Bionic AMD Ryzen 9 5950X
15 W Max TDP 105 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Apple A14X Bionic Apple A12Z Bionic
Apple A14X Bionic vs Apple A12Z Bionic
Apple M1 Apple A14X Bionic
Apple M1 vs Apple A14X Bionic
Apple A14X Bionic Apple A14 Bionic
Apple A14X Bionic vs Apple A14 Bionic
Apple A14X Bionic Intel Core i9-9880H
Apple A14X Bionic vs Intel Core i9-9880H
Qualcomm Snapdragon 888 Apple A14X Bionic
Qualcomm Snapdragon 888 vs Apple A14X Bionic
Apple A14X Bionic Qualcomm Snapdragon 865+
Apple A14X Bionic vs Qualcomm Snapdragon 865+
Apple A14X Bionic Apple A12X Bionic
Apple A14X Bionic vs Apple A12X Bionic
Apple A14X Bionic AMD Ryzen 9 5950X
Apple A14X Bionic vs AMD Ryzen 9 5950X
Apple A10X Fusion Apple A14X Bionic
Apple A10X Fusion vs Apple A14X Bionic
Apple A14X Bionic Intel Core i7-1165G7
Apple A14X Bionic vs Intel Core i7-1165G7
Apple A14X Bionic Intel Core i7-9750H
Apple A14X Bionic vs Intel Core i7-9750H
Apple A14X Bionic Intel Core i9-10980HK
Apple A14X Bionic vs Intel Core i9-10980HK
Apple A14X Bionic Intel Core i5-1145G7
Apple A14X Bionic vs Intel Core i5-1145G7
Apple A14X Bionic Intel Core i7-1185G7
Apple A14X Bionic vs Intel Core i7-1185G7
AMD Ryzen 7 4800H Apple A14X Bionic
AMD Ryzen 7 4800H vs Apple A14X Bionic
Apple A14X Bionic Intel Core i9-10850K
Apple A14X Bionic vs Intel Core i9-10850K
Apple A14X Bionic AMD Ryzen 7 4800U
Apple A14X Bionic vs AMD Ryzen 7 4800U
Apple A14X Bionic AMD Ryzen 7 5800X
Apple A14X Bionic vs AMD Ryzen 7 5800X
Intel Core i9-10900K Apple A14X Bionic
Intel Core i9-10900K vs Apple A14X Bionic
Apple A14X Bionic AMD Ryzen 7 4800HS
Apple A14X Bionic vs AMD Ryzen 7 4800HS
Apple A14X Bionic AMD Ryzen 9 5900X
Apple A14X Bionic vs AMD Ryzen 9 5900X
Intel Core i9-9980HK Apple A14X Bionic
Intel Core i9-9980HK vs Apple A14X Bionic
Apple A14X Bionic AMD Ryzen 9 4900H
Apple A14X Bionic vs AMD Ryzen 9 4900H
Apple A14X Bionic AMD Ryzen 5 5600X
Apple A14X Bionic vs AMD Ryzen 5 5600X
Apple A14X Bionic Qualcomm Snapdragon 8c
Apple A14X Bionic vs Qualcomm Snapdragon 8c
Intel Core i9-12900K AMD Ryzen 9 5950X
Intel Core i9-12900K vs AMD Ryzen 9 5950X
AMD Ryzen 9 5950X Intel Core i9-10900K
AMD Ryzen 9 5950X vs Intel Core i9-10900K
AMD Ryzen 9 5950X AMD Ryzen 9 5900X
AMD Ryzen 9 5950X vs AMD Ryzen 9 5900X
AMD Ryzen 9 5950X AMD Ryzen 9 3950X
AMD Ryzen 9 5950X vs AMD Ryzen 9 3950X
Apple M1 AMD Ryzen 9 5950X
Apple M1 vs AMD Ryzen 9 5950X
AMD Ryzen 9 5950X Intel Core i9-11900K
AMD Ryzen 9 5950X vs Intel Core i9-11900K
AMD Ryzen 9 5950X AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen 9 5950X vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen 9 5950X Intel Core i9-10980XE
AMD Ryzen 9 5950X vs Intel Core i9-10980XE
AMD Ryzen 9 5950X AMD Ryzen 9 3900X
AMD Ryzen 9 5950X vs AMD Ryzen 9 3900X
AMD Ryzen 9 5950X AMD Ryzen Threadripper 3960X
AMD Ryzen 9 5950X vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
AMD Ryzen Threadripper 3970X AMD Ryzen 9 5950X
AMD Ryzen Threadripper 3970X vs AMD Ryzen 9 5950X
AMD Ryzen 7 5800X AMD Ryzen 9 5950X
AMD Ryzen 7 5800X vs AMD Ryzen 9 5950X
Intel Core i7-12700K AMD Ryzen 9 5950X
Intel Core i7-12700K vs AMD Ryzen 9 5950X
AMD Ryzen 9 5950X AMD Ryzen 7 5800X3D
AMD Ryzen 9 5950X vs AMD Ryzen 7 5800X3D
AMD Ryzen 9 5950X AMD Ryzen 7 3700X
AMD Ryzen 9 5950X vs AMD Ryzen 7 3700X

Comments

back to top