Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple M1 (7 Core)

Chi tiết kỹ thuật

Thế hệ 1
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công 112
Bộ nhớ tối đa 8 GB

Chi tiết kỹ thuật

Shader 0
Màn hình tối đa 2
Ngành kiến trúc 5 nm
Released Date Q4/2020

Hỗ trợ Codec phần cứng

H264 Decode / Encode
AV1 Decode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode

Tần suất GPU

Tần suất GPU Khoảng GPU (Turbo) FP16 (Chính xác một nửa) FP32 (Độ chính xác đơn) FP64 (Độ chính xác kép)
3.20 GHz -- 4,550 GFLOPS 2,275 GFLOPS 569 GFLOPS

Được sử dụng trong các bộ xử lý sau

Bộ vi xử lý Tần suất GPU GPU (Turbo) FP32 (Độ chính xác đơn)
Apple A14X Bionic 3.20 GHz -- 2,275 GFLOPS
back to top