Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Samsung Exynos 2200 vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3

Samsung Exynos 2200

Samsung Exynos 2200 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.80 GHz base 1.82 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 LPDDR5-6400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-X2/-A710/-A510 được cải tiến với 4 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022

Samsung Exynos 2200

Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.40 GHz base 1.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4X-4266LPDDR5-6400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A78 / Cortex-A55 được cải tiến với 6 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022


So sánh chi tiết

2.80 GHz Tần số 2.40 GHz
8 Lõi 8
2.80 GHz Turbo (1 lõi) 2.40 GHz
1.82 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 1.50 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (Prime / big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Samsung Xclipse 920 (RDNA 2) GPU Unknown
1.30 GHz GPU (Turbo) No turbo
4 nm Công nghệ 6 nm
1.30 GHz GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
0 Tối đa màn hình 0
LPDDR5-6400 Bộ nhớ LPDDR4X-4266LPDDR5-6400
4 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
4 nm Công nghệ 6 nm
N/A Ổ cắm N/A
TDP
None Ảo hóa None
Q1/2022 Ngày phát hành Q1/2022

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Samsung Exynos 2200 1,193 (53%)
53% Complete
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Samsung Exynos 2200 3,587 (7%)
7% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Samsung Exynos 2200 1,423 (7%)
7% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Samsung Exynos 2200 Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
Max TDP
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Samsung Exynos 2200 Samsung Exynos 990
Samsung Exynos 2200 vs Samsung Exynos 990
Qualcomm Snapdragon 888 Samsung Exynos 2200
Qualcomm Snapdragon 888 vs Samsung Exynos 2200
Samsung Exynos 2200 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Samsung Exynos 2200 vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Samsung Exynos 2200 Samsung Exynos 9820
Samsung Exynos 2200 vs Samsung Exynos 9820
Apple A15 Bionic (5-GPU) Samsung Exynos 2200
Apple A15 Bionic (5-GPU) vs Samsung Exynos 2200
MediaTek Dimensity 8100 Samsung Exynos 2200
MediaTek Dimensity 8100 vs Samsung Exynos 2200
Samsung Exynos 2200 Apple A13 Bionic
Samsung Exynos 2200 vs Apple A13 Bionic
Samsung Exynos 2200 Samsung Exynos 2100
Samsung Exynos 2200 vs Samsung Exynos 2100
Samsung Exynos 2200 Samsung Exynos 9825
Samsung Exynos 2200 vs Samsung Exynos 9825
Google Tensor Samsung Exynos 2200
Google Tensor vs Samsung Exynos 2200
Qualcomm Snapdragon 865 Samsung Exynos 2200
Qualcomm Snapdragon 865 vs Samsung Exynos 2200
Apple M1 Samsung Exynos 2200
Apple M1 vs Samsung Exynos 2200
Samsung Exynos 2200 Samsung Exynos 9810
Samsung Exynos 2200 vs Samsung Exynos 9810
Qualcomm Snapdragon 778G Samsung Exynos 2200
Qualcomm Snapdragon 778G vs Samsung Exynos 2200
MediaTek Dimensity 9000 Samsung Exynos 2200
MediaTek Dimensity 9000 vs Samsung Exynos 2200
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 vs Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2
Samsung Exynos 2200 Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
Samsung Exynos 2200 vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
Apple M1 Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
Apple M1 vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 Apple A14 Bionic
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 vs Apple A14 Bionic
MediaTek Kompanio 1380 Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
MediaTek Kompanio 1380 vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
MediaTek MT6732 Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
MediaTek MT6732 vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
MediaTek Dimensity 1000L Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
MediaTek Dimensity 1000L vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 Intel Atom x6425E
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 vs Intel Atom x6425E
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 Intel Core i5-10210U
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 vs Intel Core i5-10210U
AMD Ryzen 9 3900X Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
AMD Ryzen 9 3900X vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 Intel Core i5-5300U
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 vs Intel Core i5-5300U
Intel Core i7-11700T Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
Intel Core i7-11700T vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
Intel Core i7-9700 Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
Intel Core i7-9700 vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
MediaTek MT8125 Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
MediaTek MT8125 vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3

Comments

back to top