Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek Dimensity 1000L vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3

MediaTek Dimensity 1000L

MediaTek Dimensity 1000L hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.00 GHz (2.20 GHz) base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 LPDDR4X-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A77 / Cortex-A55 được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2020

MediaTek Dimensity 1000L

Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.40 GHz base 1.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4X-4266LPDDR5-6400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A78 / Cortex-A55 được cải tiến với 6 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022


So sánh chi tiết

2.00 GHz (2.20 GHz) Tần số 2.40 GHz
8 Lõi 8
2.00 GHz (2.20 GHz) Turbo (1 lõi) 2.40 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 1.50 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
ARM Mali-G77 MP7 GPU Unknown
No turbo GPU (Turbo) No turbo
7 nm Công nghệ 6 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
12 Phiên bản DirectX
1 Tối đa màn hình 0
LPDDR4X-1866 Bộ nhớ LPDDR4X-4266LPDDR5-6400
4 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
7 nm Công nghệ 6 nm
N/A Ổ cắm N/A
TDP
None Ảo hóa None
Q1/2020 Ngày phát hành Q1/2022

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

29% Complete
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

MediaTek Dimensity 1000L 437,514 (61%)
61% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MediaTek Dimensity 1000L Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
Max TDP
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

MediaTek Dimensity 1000L MediaTek Dimensity 900
MediaTek Dimensity 1000L vs MediaTek Dimensity 900
AMD Ryzen 9 5950X MediaTek Dimensity 1000L
AMD Ryzen 9 5950X vs MediaTek Dimensity 1000L
MediaTek Dimensity 1000L AMD Epyc 7301
MediaTek Dimensity 1000L vs AMD Epyc 7301
MediaTek Dimensity 1000L Qualcomm Snapdragon 765G
MediaTek Dimensity 1000L vs Qualcomm Snapdragon 765G
Intel Core i7-9800X MediaTek Dimensity 1000L
Intel Core i7-9800X vs MediaTek Dimensity 1000L
MediaTek Dimensity 1000L Intel Xeon W-2275
MediaTek Dimensity 1000L vs Intel Xeon W-2275
AMD Ryzen 7 5800X MediaTek Dimensity 1000L
AMD Ryzen 7 5800X vs MediaTek Dimensity 1000L
Qualcomm Snapdragon 720G MediaTek Dimensity 1000L
Qualcomm Snapdragon 720G vs MediaTek Dimensity 1000L
MediaTek Dimensity 1000L AMD Ryzen 5 3600XT
MediaTek Dimensity 1000L vs AMD Ryzen 5 3600XT
MediaTek Dimensity 1000L Qualcomm Snapdragon 855
MediaTek Dimensity 1000L vs Qualcomm Snapdragon 855
Intel Core i3-4130T MediaTek Dimensity 1000L
Intel Core i3-4130T vs MediaTek Dimensity 1000L
MediaTek Dimensity 1000L Intel Xeon E5-1620 v2
MediaTek Dimensity 1000L vs Intel Xeon E5-1620 v2
MediaTek Dimensity 1000L AMD Ryzen 7 4700G
MediaTek Dimensity 1000L vs AMD Ryzen 7 4700G
Intel Core i7-3540M MediaTek Dimensity 1000L
Intel Core i7-3540M vs MediaTek Dimensity 1000L
Intel Core i5-11500 MediaTek Dimensity 1000L
Intel Core i5-11500 vs MediaTek Dimensity 1000L
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 vs Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2
Samsung Exynos 2200 Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
Samsung Exynos 2200 vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
Apple M1 Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
Apple M1 vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 Apple A14 Bionic
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 vs Apple A14 Bionic
MediaTek Kompanio 1380 Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
MediaTek Kompanio 1380 vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
MediaTek MT6732 Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
MediaTek MT6732 vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
MediaTek Dimensity 1000L Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
MediaTek Dimensity 1000L vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 Intel Atom x6425E
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 vs Intel Atom x6425E
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 Intel Core i5-10210U
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 vs Intel Core i5-10210U
AMD Ryzen 9 3900X Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
AMD Ryzen 9 3900X vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 Intel Core i5-5300U
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 vs Intel Core i5-5300U
Intel Core i7-11700T Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
Intel Core i7-11700T vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
Intel Core i7-9700 Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
Intel Core i7-9700 vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
MediaTek MT8125 Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
MediaTek MT8125 vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3

Comments

back to top