Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 vs Intel Core i5-10210U

Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3

Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.40 GHz base 1.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4X-4266LPDDR5-6400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A78 / Cortex-A55 được cải tiến với 6 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022

Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3

Intel Core i5-10210U hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.20 GHz base 3.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1526 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666LPDDR3-2133LPDDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Comet Lake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2019


So sánh chi tiết

2.40 GHz Tần số 1.60 GHz
8 Lõi 4
2.40 GHz Turbo (1 lõi) 4.20 GHz
1.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Unknown GPU Intel UHD Graphics (Comet Lake)
No turbo GPU (Turbo) 1.10 GHz
6 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.10 GHz
Phiên bản DirectX 12
0 Tối đa màn hình 3
LPDDR4X-4266LPDDR5-6400 Bộ nhớ DDR4-2666LPDDR3-2133LPDDR4-2933
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
-- L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
6 nm Công nghệ 14 nm
N/A Ổ cắm BGA 1526
TDP 15 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2022 Ngày phát hành Q3/2019

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-10210U 1,055 (48%)
48% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

49% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

51% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

22% Complete
Intel Core i5-10210U 1,073 (48%)
48% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

8% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 Intel Core i5-10210U
Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 vs Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2
Samsung Exynos 2200 Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
Samsung Exynos 2200 vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
Apple M1 Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
Apple M1 vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 Apple A14 Bionic
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 vs Apple A14 Bionic
MediaTek Kompanio 1380 Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
MediaTek Kompanio 1380 vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
MediaTek MT6732 Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
MediaTek MT6732 vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
MediaTek Dimensity 1000L Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
MediaTek Dimensity 1000L vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 Intel Atom x6425E
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 vs Intel Atom x6425E
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 Intel Core i5-10210U
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 vs Intel Core i5-10210U
AMD Ryzen 9 3900X Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
AMD Ryzen 9 3900X vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 Intel Core i5-5300U
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 vs Intel Core i5-5300U
Intel Core i7-11700T Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
Intel Core i7-11700T vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
Intel Core i7-9700 Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
Intel Core i7-9700 vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
MediaTek MT8125 Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
MediaTek MT8125 vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
Intel Core i5-1035G1 Intel Core i5-10210U
Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core i5-10210U
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-10210U
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i5-10210U
Intel Core i5-10210U Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-10210U AMD Ryzen 7 3700U
Intel Core i5-10210U vs AMD Ryzen 7 3700U
Intel Core i5-10210U AMD Ryzen 5 4500U
Intel Core i5-10210U vs AMD Ryzen 5 4500U
Intel Core i5-1135G7 Intel Core i5-10210U
Intel Core i5-1135G7 vs Intel Core i5-10210U
Apple M1 Intel Core i5-10210U
Apple M1 vs Intel Core i5-10210U
AMD Ryzen 5 5500U Intel Core i5-10210U
AMD Ryzen 5 5500U vs Intel Core i5-10210U
Intel Core i7-10510U Intel Core i5-10210U
Intel Core i7-10510U vs Intel Core i5-10210U
Intel Core i5-10210U Intel Core i7-8565U
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i7-8565U
Intel Core i5-10210U Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-10210U AMD Ryzen 3 3250U
Intel Core i5-10210U vs AMD Ryzen 3 3250U
Qualcomm Snapdragon 7c Intel Core i5-10210U
Qualcomm Snapdragon 7c vs Intel Core i5-10210U
Intel Core i5-10210U AMD Ryzen 7 4700U
Intel Core i5-10210U vs AMD Ryzen 7 4700U
AMD Athlon Silver 3050U Intel Core i5-10210U
AMD Athlon Silver 3050U vs Intel Core i5-10210U

Comments

back to top