Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-11700T vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3

Intel Core i7-11700T

Intel Core i7-11700T hoạt động với 8 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 4.60 GHz base 3.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1200 Phiên bản này bao gồm 16.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Rocket Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2021

Intel Core i7-11700T

Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 hoạt động với 8 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 2.40 GHz base 1.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4X-4266LPDDR5-6400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A78 / Cortex-A55 được cải tiến với 6 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022


So sánh chi tiết

1.40 GHz Tần số 2.40 GHz
8 Lõi 8
4.60 GHz Turbo (1 lõi) 2.40 GHz
3.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 1.50 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Intel UHD Graphics 750 GPU Unknown
1.30 GHz GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 6 nm
1.30 GHz GPU (Turbo) No turbo
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 0
DDR4-3200 Bộ nhớ LPDDR4X-4266LPDDR5-6400
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
4.00 MB L2 Cache --
16.00 MB L3 Cache --
4.0 Phiên bản PCIe
20 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 6 nm
LGA 1200 Ổ cắm N/A
35 W TDP
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa None
Q1/2021 Ngày phát hành Q1/2022

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-11700T 1,500 (68%)
68% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-11700T 1,505 (67%)
67% Complete
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-11700T 6,250 (13%)
13% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-11700T Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
35 W Max TDP
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-11700T Intel Core i7-11700
Intel Core i7-11700T vs Intel Core i7-11700
Intel Core i7-11700T Intel Core i7-10700T
Intel Core i7-11700T vs Intel Core i7-10700T
Intel Core i7-1165G7 Intel Core i7-11700T
Intel Core i7-1165G7 vs Intel Core i7-11700T
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Intel Core i7-11700T
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Intel Core i7-11700T
Intel Core i7-11700T Intel Core i7-11700K
Intel Core i7-11700T vs Intel Core i7-11700K
Apple M1 Intel Core i7-11700T
Apple M1 vs Intel Core i7-11700T
Intel Core i5-11500T Intel Core i7-11700T
Intel Core i5-11500T vs Intel Core i7-11700T
Intel Core i5-11400T Intel Core i7-11700T
Intel Core i5-11400T vs Intel Core i7-11700T
Intel Core i7-11700T Intel Core i9-11900T
Intel Core i7-11700T vs Intel Core i9-11900T
Intel Core i7-11700T Intel Core i7-10700
Intel Core i7-11700T vs Intel Core i7-10700
Intel Core i7-11700T Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-11700T vs Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-11700T Intel Core i5-1135G7
Intel Core i7-11700T vs Intel Core i5-1135G7
Intel Core i7-11700T AMD Ryzen 7 5800X
Intel Core i7-11700T vs AMD Ryzen 7 5800X
AMD Ryzen 7 PRO 4750G Intel Core i7-11700T
AMD Ryzen 7 PRO 4750G vs Intel Core i7-11700T
Qualcomm Snapdragon 8c Intel Core i7-11700T
Qualcomm Snapdragon 8c vs Intel Core i7-11700T
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 vs Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2
Samsung Exynos 2200 Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
Samsung Exynos 2200 vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
Apple M1 Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
Apple M1 vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 Apple A14 Bionic
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 vs Apple A14 Bionic
MediaTek Kompanio 1380 Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
MediaTek Kompanio 1380 vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
MediaTek MT6732 Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
MediaTek MT6732 vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
MediaTek Dimensity 1000L Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
MediaTek Dimensity 1000L vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 Intel Atom x6425E
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 vs Intel Atom x6425E
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 Intel Core i5-10210U
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 vs Intel Core i5-10210U
AMD Ryzen 9 3900X Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
AMD Ryzen 9 3900X vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 Intel Core i5-5300U
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 vs Intel Core i5-5300U
Intel Core i7-11700T Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
Intel Core i7-11700T vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
Intel Core i7-9700 Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
Intel Core i7-9700 vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
MediaTek MT8125 Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
MediaTek MT8125 vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3

Comments

back to top