Intel Core i7-3720QM
Intel Core i7-3720QM hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1224 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2012
Tần số | 2.60 GHz |
Lõi CPU | 4 |
Chủ đề CPU | 8 |
Turbo (1 lõi) | 3.60 GHz |
Turbo ( 4 lõi): | No turbo |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i7-3720QM
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM |
Bộ nhớ tối đa | 32 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | |
PCIe | 3.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM |
Tên GPU | Intel HD Graphics 4000 |
Tần số GPU | 0.65 GHz |
GPU (Turbo) | 1.25 GHz |
Thế hệ | 7 |
Phiên bản DirectX | 11.0 |
Đơn vị thi công | 16 |
Shader | 128 |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành | Q1/2011 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Ivy Bridge H |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 6.00 MB |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành | Q2/2012 |
Ổ cắm | BGA 1224 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 45 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 105 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
AMD A9-9420
326 (3%)
AMD A9-9425
326 (3%)
AMD A8-7200P
322 (3%)
Intel Core i7-3720QM
321 (3%)
Intel Core i7-3820QM
321 (3%)
Intel Core i3-4340TE
321 (3%)
Intel Core i3-4330TE
321 (3%)
So sánh phổ biến
Apple M1 vs
Intel Core i7-3720QM
Intel Core i7-3720QM vs
Intel Core i7-10750H
Intel Core i5-3320M vs
Intel Core i7-3720QM
Intel Core i7-3720QM vs
Intel Core i3-8100B
Intel Core i7-3720QM vs
Intel Core i7-3840QM
Intel Core i7-3720QM vs
AMD Ryzen 5 4500U
Intel Core i7-3720QM vs
Intel Core i7-3615QM
Intel Core i7-3720QM vs
Intel Core i5-1038NG7
Intel Core i5-8250U vs
Intel Core i7-3720QM
Intel Core i7-1065G7 vs
Intel Core i7-3720QM
Intel Core i5-3360M vs
Intel Core i7-3720QM
Intel Core i5-1030NG7 vs
Intel Core i7-3720QM
Intel Core i7-3720QM vs
Intel Core i5-6200U
AMD Ryzen 5 3500U vs
Intel Core i7-3720QM
Intel Core i7-3720QM vs
Intel Core i7-1060NG7
Intel Core i7-3720QM vs
Intel Core i9-10980HK
Intel Core i7-3720QM vs
AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i7-3720QM vs
Intel Core i3-6100U
Intel Core i7-10710U vs
Intel Core i7-3720QM
Intel Core i7-3720QM vs
Intel Core i3-3217UE
Intel Atom C2530 vs
Intel Core i7-3720QM
Intel Core i7-3720QM vs
Intel Core i5-2537M
Intel Xeon E3-1230 v3 vs
Intel Core i7-3720QM
Intel Core i7-3720QM vs
Intel Xeon E5-1650 v3
Samsung Exynos 7884 vs
Intel Core i7-3720QM