Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple M1 vs Intel Core i7-3720QM

Apple M1

Apple M1 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base 2.06 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4X-4266 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, M1 được cải tiến với 5 nm và hỗ trợ Apple Virtualization Framework . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2020

Apple M1

Intel Core i7-3720QM hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1224 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2012


So sánh chi tiết

3.20 GHz Tần số 2.60 GHz
8 Lõi 4
3.20 GHz Turbo (1 lõi) 3.60 GHz
2.06 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Apple M1 (8 Core) GPU Intel HD Graphics 4000
No turbo GPU (Turbo) 1.25 GHz
5 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.25 GHz
Phiên bản DirectX 11.0
2 Tối đa màn hình 3
LPDDR4X-4266 Bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
16.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 6.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
5 nm Công nghệ 22 nm
N/A Ổ cắm BGA 1224
15 W TDP 45 W
Apple Virtualization Framework Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2020 Ngày phát hành Q2/2012

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple M1 1,511 (69%)
69% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple M1 7,762 (12%)
12% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple M1 1,751 (78%)
78% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple M1 7,653 (15%)
15% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple M1 2,613 (12%)
12% Complete
3% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Apple M1 317 (15%)
15% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Apple M1 14,466 (13%)
13% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Apple M1 Intel Core i7-3720QM
15 W Max TDP 45 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Apple M1 Intel Core i9-9900K
Apple M1 vs Intel Core i9-9900K
Apple M1 Apple A14 Bionic
Apple M1 vs Apple A14 Bionic
Apple M1 Intel Core i7-10875H
Apple M1 vs Intel Core i7-10875H
Apple M1 Intel Core i5-1038NG7
Apple M1 vs Intel Core i5-1038NG7
Apple M1 Apple A12Z Bionic
Apple M1 vs Apple A12Z Bionic
Apple M1 Intel Core i7-1185G7
Apple M1 vs Intel Core i7-1185G7
Apple A15 Bionic (5-GPU) Apple M1
Apple A15 Bionic (5-GPU) vs Apple M1
Apple M1 AMD Ryzen 5 5600X
Apple M1 vs AMD Ryzen 5 5600X
Apple M1 AMD Ryzen 7 4800H
Apple M1 vs AMD Ryzen 7 4800H
Apple M1 Intel Core i9-10900K
Apple M1 vs Intel Core i9-10900K
Intel Core i7-1165G7 Apple M1
Intel Core i7-1165G7 vs Apple M1
Apple M1 AMD Ryzen 9 5900X
Apple M1 vs AMD Ryzen 9 5900X
Apple M2 Apple M1
Apple M2 vs Apple M1
Apple M1 AMD Ryzen 9 5950X
Apple M1 vs AMD Ryzen 9 5950X
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) Apple M1
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) vs Apple M1
Apple M1 Intel Core i7-3720QM
Apple M1 vs Intel Core i7-3720QM
Intel Core i7-3720QM Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-3720QM vs Intel Core i7-10750H
Intel Core i5-3320M Intel Core i7-3720QM
Intel Core i5-3320M vs Intel Core i7-3720QM
Intel Core i7-3720QM Intel Core i3-8100B
Intel Core i7-3720QM vs Intel Core i3-8100B
Intel Core i7-3720QM Intel Core i7-3840QM
Intel Core i7-3720QM vs Intel Core i7-3840QM
Intel Core i7-3720QM AMD Ryzen 5 4500U
Intel Core i7-3720QM vs AMD Ryzen 5 4500U
Intel Core i7-3720QM Intel Core i7-3615QM
Intel Core i7-3720QM vs Intel Core i7-3615QM
Intel Core i7-3720QM Intel Core i5-1038NG7
Intel Core i7-3720QM vs Intel Core i5-1038NG7
Intel Core i5-8250U Intel Core i7-3720QM
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-3720QM
Intel Core i7-1065G7 Intel Core i7-3720QM
Intel Core i7-1065G7 vs Intel Core i7-3720QM
Intel Core i5-3360M Intel Core i7-3720QM
Intel Core i5-3360M vs Intel Core i7-3720QM
Intel Core i5-1030NG7 Intel Core i7-3720QM
Intel Core i5-1030NG7 vs Intel Core i7-3720QM
Intel Core i7-3720QM Intel Core i5-6200U
Intel Core i7-3720QM vs Intel Core i5-6200U
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i7-3720QM
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i7-3720QM
Intel Core i7-3720QM Intel Core i7-1060NG7
Intel Core i7-3720QM vs Intel Core i7-1060NG7
Intel Core i7-3720QM Intel Core i9-10980HK
Intel Core i7-3720QM vs Intel Core i9-10980HK
Intel Core i7-3720QM AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i7-3720QM vs AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i7-3720QM Intel Core i3-6100U
Intel Core i7-3720QM vs Intel Core i3-6100U
Intel Core i7-10710U Intel Core i7-3720QM
Intel Core i7-10710U vs Intel Core i7-3720QM
Intel Core i7-3720QM Intel Core i3-3217UE
Intel Core i7-3720QM vs Intel Core i3-3217UE
Intel Atom C2530 Intel Core i7-3720QM
Intel Atom C2530 vs Intel Core i7-3720QM
Intel Core i7-3720QM Intel Core i5-2537M
Intel Core i7-3720QM vs Intel Core i5-2537M
Intel Xeon E3-1230 v3 Intel Core i7-3720QM
Intel Xeon E3-1230 v3 vs Intel Core i7-3720QM
Intel Core i7-3720QM Intel Xeon E5-1650 v3
Intel Core i7-3720QM vs Intel Xeon E5-1650 v3
Samsung Exynos 7884 Intel Core i7-3720QM
Samsung Exynos 7884 vs Intel Core i7-3720QM

Comments

back to top