Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-3720QM vs Intel Core i9-10980HK

Intel Core i7-3720QM

Intel Core i7-3720QM hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1224 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2012

Intel Core i7-3720QM

Intel Core i9-10980HK hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 5.30 GHz base 3.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 16.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Comet Lake H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020


So sánh chi tiết

2.60 GHz Tần số 2.40 GHz
4 Lõi 8
3.60 GHz Turbo (1 lõi) 5.30 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4000 GPU Intel UHD Graphics 630
1.25 GHz GPU (Turbo) 1.25 GHz
22 nm Công nghệ 14 nm
1.25 GHz GPU (Turbo) 1.25 GHz
11.0 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2933
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 16.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1224 Ổ cắm BGA 1440
45 W TDP 45 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2012 Ngày phát hành Q2/2020

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i9-10980HK 1,301 (59%)
59% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i9-10980HK 9,926 (15%)
15% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
58% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i9-10980HK 3,646 (14%)
14% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
66% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i9-10980HK 1,630 (15%)
15% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i9-10980HK 1,306 (58%)
58% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i9-10980HK 7,770 (16%)
16% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
2% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-3720QM Intel Core i9-10980HK
45 W Max TDP 45 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Apple M1 Intel Core i7-3720QM
Apple M1 vs Intel Core i7-3720QM
Intel Core i7-3720QM Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-3720QM vs Intel Core i7-10750H
Intel Core i5-3320M Intel Core i7-3720QM
Intel Core i5-3320M vs Intel Core i7-3720QM
Intel Core i7-3720QM Intel Core i3-8100B
Intel Core i7-3720QM vs Intel Core i3-8100B
Intel Core i7-3720QM Intel Core i7-3840QM
Intel Core i7-3720QM vs Intel Core i7-3840QM
Intel Core i7-3720QM AMD Ryzen 5 4500U
Intel Core i7-3720QM vs AMD Ryzen 5 4500U
Intel Core i7-3720QM Intel Core i7-3615QM
Intel Core i7-3720QM vs Intel Core i7-3615QM
Intel Core i7-3720QM Intel Core i5-1038NG7
Intel Core i7-3720QM vs Intel Core i5-1038NG7
Intel Core i5-8250U Intel Core i7-3720QM
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-3720QM
Intel Core i7-1065G7 Intel Core i7-3720QM
Intel Core i7-1065G7 vs Intel Core i7-3720QM
Intel Core i5-3360M Intel Core i7-3720QM
Intel Core i5-3360M vs Intel Core i7-3720QM
Intel Core i5-1030NG7 Intel Core i7-3720QM
Intel Core i5-1030NG7 vs Intel Core i7-3720QM
Intel Core i7-3720QM Intel Core i5-6200U
Intel Core i7-3720QM vs Intel Core i5-6200U
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i7-3720QM
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i7-3720QM
Intel Core i7-3720QM Intel Core i7-1060NG7
Intel Core i7-3720QM vs Intel Core i7-1060NG7
Intel Core i7-3720QM Intel Core i9-10980HK
Intel Core i7-3720QM vs Intel Core i9-10980HK
Intel Core i7-3720QM AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i7-3720QM vs AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i7-3720QM Intel Core i3-6100U
Intel Core i7-3720QM vs Intel Core i3-6100U
Intel Core i7-10710U Intel Core i7-3720QM
Intel Core i7-10710U vs Intel Core i7-3720QM
Intel Core i7-3720QM Intel Core i3-3217UE
Intel Core i7-3720QM vs Intel Core i3-3217UE
Intel Atom C2530 Intel Core i7-3720QM
Intel Atom C2530 vs Intel Core i7-3720QM
Intel Core i7-3720QM Intel Core i5-2537M
Intel Core i7-3720QM vs Intel Core i5-2537M
Intel Xeon E3-1230 v3 Intel Core i7-3720QM
Intel Xeon E3-1230 v3 vs Intel Core i7-3720QM
Intel Core i7-3720QM Intel Xeon E5-1650 v3
Intel Core i7-3720QM vs Intel Xeon E5-1650 v3
Samsung Exynos 7884 Intel Core i7-3720QM
Samsung Exynos 7884 vs Intel Core i7-3720QM
AMD Ryzen 9 5900HX Intel Core i9-10980HK
AMD Ryzen 9 5900HX vs Intel Core i9-10980HK
Intel Core i9-10980HK AMD Ryzen 9 4900H
Intel Core i9-10980HK vs AMD Ryzen 9 4900H
Intel Core i9-10980HK Intel Core i7-10875H
Intel Core i9-10980HK vs Intel Core i7-10875H
Intel Core i9-10980HK AMD Ryzen 9 4900HS
Intel Core i9-10980HK vs AMD Ryzen 9 4900HS
Apple M1 Intel Core i9-10980HK
Apple M1 vs Intel Core i9-10980HK
Intel Core i9-10980HK AMD Ryzen 7 4800H
Intel Core i9-10980HK vs AMD Ryzen 7 4800H
Intel Core i9-10980HK Intel Core i9-10900K
Intel Core i9-10980HK vs Intel Core i9-10900K
Intel Core i9-10980HK Intel Core i9-9980HK
Intel Core i9-10980HK vs Intel Core i9-9980HK
Intel Core i7-10750H Intel Core i9-10980HK
Intel Core i7-10750H vs Intel Core i9-10980HK
Intel Core i7-10870H Intel Core i9-10980HK
Intel Core i7-10870H vs Intel Core i9-10980HK
Intel Core i9-10980HK Intel Core i9-9900K
Intel Core i9-10980HK vs Intel Core i9-9900K
AMD Ryzen 9 5900HS Intel Core i9-10980HK
AMD Ryzen 9 5900HS vs Intel Core i9-10980HK
Intel Core i9-10980HK AMD Ryzen 7 5800H
Intel Core i9-10980HK vs AMD Ryzen 7 5800H
Intel Core i9-10885H Intel Core i9-10980HK
Intel Core i9-10885H vs Intel Core i9-10980HK
Intel Core i9-10980HK Intel Core i9-9880H
Intel Core i9-10980HK vs Intel Core i9-9880H

Comments

back to top