Samsung Exynos 7884 | Intel Core i7-3720QM | |
Max TDP | 45 W | |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Samsung Exynos 7884 vs Intel Core i7-3720QM
Samsung Exynos 7884 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 1.60 GHz base 1.35 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 0 LPDDR4-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A73 / Cortex-A53 được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2018
Intel Core i7-3720QM hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1224 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2012
Samsung Exynos 7884
Intel Core i7-3720QM
So sánh chi tiết
1.60 GHz | Tần số | 2.60 GHz |
8 | Lõi | 4 |
1.60 GHz | Turbo (1 lõi) | 3.60 GHz |
1.35 GHz | Turbo (Tất cả các lõi) | No turbo |
No | Siêu phân luồng | Yes |
No | Ép xung | No |
hybrid (big.LITTLE) | Kiến trúc cốt lõi | normal |
ARM Mali-G71 MP2 | GPU | Intel HD Graphics 4000 |
No turbo | GPU (Turbo) | 1.25 GHz |
14 nm | Công nghệ | 22 nm |
No turbo | GPU (Turbo) | 1.25 GHz |
11 | Phiên bản DirectX | 11.0 |
1 | Tối đa màn hình | 3 |
LPDDR4-1866 | Bộ nhớ | DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM |
0 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | No |
2.00 MB | L2 Cache | -- |
-- | L3 Cache | 6.00 MB |
Phiên bản PCIe | 3.0 | |
PCIe lanes | 16 | |
14 nm | Công nghệ | 22 nm |
N/A | Ổ cắm | BGA 1224 |
TDP | 45 W | |
None | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
Q2/2018 | Ngày phát hành | Q2/2012 |
Geekbench 5, 64bit (Single-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.