Intel Core i3-4330TE
Intel Core i3-4330TE hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013
Tần số | 2.40 GHz |
Lõi CPU | 2 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo ( 2 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i3-4330TE
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3-1333DDR3-1600 |
Bộ nhớ tối đa | 32 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3-1333DDR3-1600 |
Tên GPU | Intel HD Graphics 4600 |
Tần số GPU | 0.35 GHz |
GPU (Turbo) | 1.00 GHz |
Thế hệ | 7.5 |
Phiên bản DirectX | 11.1 |
Đơn vị thi công | 20 |
Shader | 160 |
Bộ nhớ tối đa | 2 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành | Q2/2013 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Haswell S |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 4.00 MB |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành | Q3/2013 |
Ổ cắm | LGA 1150 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 35 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
AMD A9-9420
326 (2%)
AMD A9-9425
326 (2%)
AMD A8-7200P
322 (2%)
Intel Core i3-4330TE
321 (2%)
Intel Xeon W-11155MRE
321 (2%)
Intel Xeon W-11155MLE
321 (2%)
Intel Core i7-3820QM
321 (2%)
So sánh phổ biến
AMD A4-9120C vs
Intel Core i3-4330TE
Intel Core i3-4330TE vs
Intel Pentium 3556U
Intel Core i5-6500 vs
Intel Core i3-4330TE
Intel Core i5-3550 vs
Intel Core i3-4330TE
Intel Core i5-1038NG7 vs
Intel Core i3-4330TE
Intel Core i5-4590 vs
Intel Core i3-4330TE
Intel Core i3-4330TE vs
Intel Core i3-9100T
AMD G-T48E vs
Intel Core i3-4330TE
AMD Ryzen 7 4800HS vs
Intel Core i3-4330TE
Intel Core i3-4330TE vs
Intel Core i5-4210U
Intel Pentium G4600 vs
Intel Core i3-4330TE
Intel Core i3-4330TE vs
AMD Phenom II X4 980
Intel Core i3-4330TE vs
AMD Ryzen 5 1400
Intel Core i3-4330TE vs
Intel Core i7-4790T
Intel Core i3-4330TE vs
AMD A10-7850K