Intel Xeon W-11155MRE
Intel Xeon W-11155MRE hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.40 GHz base 3.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1787 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Tiger Lake H được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2021
Tần số | 2.40 GHz |
Lõi CPU | 4 |
Chủ đề CPU | 8 |
Turbo (1 lõi) | 4.40 GHz |
Turbo ( 4 lõi): | 3.40 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Xeon W-11155MRE
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Bộ nhớ tối đa | 128 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 4.0 x 20 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Tên GPU | Intel UHD Graphics 11th Gen (16 EU) |
Tần số GPU | 0.35 GHz |
GPU (Turbo) | 1.25 GHz |
Thế hệ | 11 |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | 16 |
Shader | 128 |
Bộ nhớ tối đa | 64 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành | Q2/2021 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Tiger Lake H |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 8.00 MB |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành | Q3/2021 |
Ổ cắm | BGA 1787 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 45 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | 35 W |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
AMD A9-9420
326 (2%)
AMD A9-9425
326 (2%)
AMD A8-7200P
322 (2%)
Intel Xeon W-11155MRE
321 (2%)
Intel Xeon W-11155MLE
321 (2%)
Intel Core i7-3820QM
321 (2%)
Intel Core i7-3720QM
321 (2%)
So sánh phổ biến
Intel Xeon W-11155MRE vs
Apple M1 Ultra (64-GPU)
HiSilicon Kirin 820E 5G vs
Intel Xeon W-11155MRE
Intel Core i3-12100F vs
Intel Xeon W-11155MRE
Qualcomm Snapdragon 865 vs
Intel Xeon W-11155MRE
Intel Core i7-1195G7 vs
Intel Xeon W-11155MRE
Intel Xeon W-11155MRE vs
AMD FX-6350
Intel Xeon W-11155MRE vs
Apple M1 Ultra (48-GPU)
AMD Ryzen 7 5700G vs
Intel Xeon W-11155MRE
AMD Ryzen 5 5600H vs
Intel Xeon W-11155MRE
Intel Xeon W-11155MRE vs
Intel Celeron J1850
AMD Ryzen 3 5300U vs
Intel Xeon W-11155MRE
Intel Xeon W-11155MRE vs
Intel Core i5-4200U
Intel Xeon W-11155MRE vs
Intel Core i5-3320M
Intel Core i7-1280P vs
Intel Xeon W-11155MRE
Intel Xeon E5-2660 v3 vs
Intel Xeon W-11155MRE