Intel Core i3-4340TE
Intel Core i3-4340TE hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014
Tần số | 2.60 GHz |
Lõi CPU | 2 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo ( 2 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i3-4340TE
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3-1333DDR3-1600 |
Bộ nhớ tối đa | 32 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3-1333DDR3-1600 |
Tên GPU | Intel HD Graphics 4600 |
Tần số GPU | 0.35 GHz |
GPU (Turbo) | 1.00 GHz |
Thế hệ | 7.5 |
Phiên bản DirectX | 11.1 |
Đơn vị thi công | 20 |
Shader | 160 |
Bộ nhớ tối đa | 2 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành | Q2/2013 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Haswell S |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 4.00 MB |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành | Q2/2014 |
Ổ cắm | LGA 1150 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 35 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
AMD A9-9420
326 (2%)
AMD A9-9425
326 (2%)
AMD A8-7200P
322 (2%)
Intel Core i3-4340TE
321 (2%)
Intel Xeon W-11155MRE
321 (2%)
Intel Xeon W-11155MLE
321 (2%)
Intel Core i7-3820QM
321 (2%)
So sánh phổ biến
Intel Core i7-6900K vs
Intel Core i3-4340TE
AMD Ryzen 5 3500 vs
Intel Core i3-4340TE
Intel Core i5-4410E vs
Intel Core i3-4340TE
Intel Pentium Silver J5005 vs
Intel Core i3-4340TE
Intel Core i3-4340TE vs
AMD Ryzen 7 4800H
AMD Ryzen 5 3600 vs
Intel Core i3-4340TE
Intel Core i5-2537M vs
Intel Core i3-4340TE
Intel Core i3-4340TE vs
Intel Xeon E5-2698 v4
AMD Ryzen 5 3500U vs
Intel Core i3-4340TE
Intel Core i3-4340TE vs
Intel Xeon Platinum 8176F
Intel Core i7-9700 vs
Intel Core i3-4340TE
AMD Ryzen 5 3600X vs
Intel Core i3-4340TE
AMD Ryzen 5 4500U vs
Intel Core i3-4340TE
Intel Core i3-1005G1 vs
Intel Core i3-4340TE
Intel Core i5-10500 vs
Intel Core i3-4340TE