Intel Core i7-1255UL | Intel Core i7-3720QM | |
15 W | Max TDP | 45 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Core i7-1255UL vs Intel Core i7-3720QM
Intel Core i7-1255UL hoạt động với 10 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 2.60 GHz (4.70 GHz) base 1.20 GHz (3.50 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1744 Phiên bản này bao gồm 12.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200DDR5-4800 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake U được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2022
Intel Core i7-3720QM hoạt động với 4 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1224 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2012
Intel Core i7-1255UL
Intel Core i7-3720QM
So sánh chi tiết
2.60 GHz (4.70 GHz) | Tần số | 2.60 GHz |
10 | Lõi | 4 |
2.60 GHz (4.70 GHz) | Turbo (1 lõi) | 3.60 GHz |
1.20 GHz (3.50 GHz) | Turbo (Tất cả các lõi) | No turbo |
Yes | Siêu phân luồng | Yes |
No | Ép xung | No |
hybrid (big.LITTLE) | Kiến trúc cốt lõi | normal |
Intel Iris Xe Graphics 96 (Alder Lake) | GPU | Intel HD Graphics 4000 |
1.25 GHz | GPU (Turbo) | 1.25 GHz |
10 nm | Công nghệ | 22 nm |
1.25 GHz | GPU (Turbo) | 1.25 GHz |
Phiên bản DirectX | 11.0 | |
4 | Tối đa màn hình | 3 |
DDR4-3200DDR5-4800 | Bộ nhớ | DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM |
2 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | No |
6.50 MB | L2 Cache | -- |
12.00 MB | L3 Cache | 6.00 MB |
Phiên bản PCIe | 3.0 | |
PCIe lanes | 16 | |
10 nm | Công nghệ | 22 nm |
BGA 1744 | Ổ cắm | BGA 1224 |
15 W | TDP | 45 W |
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
Q3/2022 | Ngày phát hành | Q2/2012 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.