Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-12900E vs Intel Core i7-1255UL

Intel Core i9-12900E

Intel Core i9-12900E hoạt động với 16 lõi và 24 luồng CPU. Nó chạy ở 2.30 GHz (5.00 GHz) base 1.70 GHz (3.80 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1700 Phiên bản này bao gồm 30.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200DDR5-4800 và các tính năng của 5.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake S được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022

Intel Core i9-12900E

Intel Core i7-1255UL hoạt động với 10 lõi và 24 luồng CPU. Nó chạy ở 2.60 GHz (4.70 GHz) base 1.20 GHz (3.50 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1744 Phiên bản này bao gồm 12.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200DDR5-4800 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake U được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2022


So sánh chi tiết

2.30 GHz (5.00 GHz) Tần số 2.60 GHz (4.70 GHz)
16 Lõi 10
2.30 GHz (5.00 GHz) Turbo (1 lõi) 2.60 GHz (4.70 GHz)
1.70 GHz (3.80 GHz) Turbo (Tất cả các lõi) 1.20 GHz (3.50 GHz)
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Intel UHD Graphics 770 GPU Intel Iris Xe Graphics 96 (Alder Lake)
1.55 GHz GPU (Turbo) 1.25 GHz
10 nm Công nghệ 10 nm
1.55 GHz GPU (Turbo) 1.25 GHz
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 4
DDR4-3200DDR5-4800 Bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
14.00 MB L2 Cache 6.50 MB
30.00 MB L3 Cache 12.00 MB
5.0 Phiên bản PCIe
20 PCIe lanes
10 nm Công nghệ 10 nm
LGA 1700 Ổ cắm BGA 1744
65 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2022 Ngày phát hành Q3/2022

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
9% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i9-12900E Intel Core i7-1255UL
65 W Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top