Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-6198DU vs Intel Core i7-3667U

Intel Core i5-6198DU

Intel Core i5-6198DU hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.80 GHz base 2.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1356 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Skylake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2015

Intel Core i5-6198DU

Intel Core i7-3667U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 17 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2012


So sánh chi tiết

2.30 GHz Tần số 2.00 GHz
2 Lõi 2
2.80 GHz Turbo (1 lõi) 3.20 GHz
2.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 510 GPU Intel HD Graphics 4000
1.00 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
14 nm Công nghệ 22 nm
1.00 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
12.0 Phiên bản DirectX 11.0
3 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866 Bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2.0
12 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1356 Ổ cắm BGA 1023
15 W TDP 17 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2015 Ngày phát hành Q2/2012

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
25% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

39% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
26% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-3667U 1,215 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6198DU 2,792 (40%)
40% Complete
Intel Core i7-3667U 2,594 (37%)
37% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
Intel Core i7-3667U 5,288 (6%)
6% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
Intel Core i7-3667U 3,988 (4%)
4% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-6198DU Intel Core i7-3667U
15 W Max TDP 17 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-6200U Intel Core i5-6198DU
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-6198DU
Intel Pentium Silver N5000 Intel Core i5-6198DU
Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Core i5-6198DU
AMD Ryzen 9 4900U Intel Core i5-6198DU
AMD Ryzen 9 4900U vs Intel Core i5-6198DU
Intel Core i5-6198DU Intel Core i7-4600M
Intel Core i5-6198DU vs Intel Core i7-4600M
Intel Core i5-1035G1 Intel Core i5-6198DU
Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core i5-6198DU
Intel Core i5-10400H Intel Core i5-6198DU
Intel Core i5-10400H vs Intel Core i5-6198DU
Intel Core i5-6198DU Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-6198DU vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-6198DU Intel Core i3-8100
Intel Core i5-6198DU vs Intel Core i3-8100
Intel Core i5-6198DU AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i5-6198DU vs AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i5-2310 Intel Core i5-6198DU
Intel Core i5-2310 vs Intel Core i5-6198DU
Intel Core i5-6198DU Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-6198DU vs Intel Core i5-2520M
Intel Xeon W-2195 Intel Core i5-6198DU
Intel Xeon W-2195 vs Intel Core i5-6198DU
Intel Core i5-6198DU Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-6198DU vs Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-6198DU Intel Core i5-7360U
Intel Core i5-6198DU vs Intel Core i5-7360U
Intel Core i5-8259U Intel Core i5-6198DU
Intel Core i5-8259U vs Intel Core i5-6198DU
Qualcomm Snapdragon 410 LTE Intel Core i5-6198DU
Qualcomm Snapdragon 410 LTE vs Intel Core i5-6198DU
Intel Core i7-7820HK Intel Core i5-6198DU
Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i5-6198DU
Intel Core i5-6198DU Intel Core i3-1000G4
Intel Core i5-6198DU vs Intel Core i3-1000G4
Qualcomm Snapdragon 205 Intel Core i5-6198DU
Qualcomm Snapdragon 205 vs Intel Core i5-6198DU
AMD A10-7870K Intel Core i5-6198DU
AMD A10-7870K vs Intel Core i5-6198DU
Intel Core i5-6198DU Intel Core i7-3667U
Intel Core i5-6198DU vs Intel Core i7-3667U
Intel Core i5-6198DU Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-6198DU vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i7-9700K Intel Core i5-6198DU
Intel Core i7-9700K vs Intel Core i5-6198DU
Intel Core i7-10700K Intel Core i5-6198DU
Intel Core i7-10700K vs Intel Core i5-6198DU
AMD Ryzen Threadripper 1920X Intel Core i5-6198DU
AMD Ryzen Threadripper 1920X vs Intel Core i5-6198DU
Intel Core i7-3667U Intel Core i5-1035G1
Intel Core i7-3667U vs Intel Core i5-1035G1
Intel Core i7-3667U Intel Core i5-5250U
Intel Core i7-3667U vs Intel Core i5-5250U
Intel Core i7-3667U Intel Core i5-5300U
Intel Core i7-3667U vs Intel Core i5-5300U
Intel Core i7-3667U Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i7-3667U vs Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i7-3667U Intel Core i5-8300H
Intel Core i7-3667U vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i7-3667U Intel Core i5-8350U
Intel Core i7-3667U vs Intel Core i5-8350U
Intel Core i7-3667U Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-3667U vs Intel Core i7-4500U
Intel Core i5-8265U Intel Core i7-3667U
Intel Core i5-8265U vs Intel Core i7-3667U
Intel Core i7-8565U Intel Core i7-3667U
Intel Core i7-8565U vs Intel Core i7-3667U
AMD Ryzen 5 3400G Intel Core i7-3667U
AMD Ryzen 5 3400G vs Intel Core i7-3667U
Intel Core i7-3667U Intel Core m5-6Y57
Intel Core i7-3667U vs Intel Core m5-6Y57
Intel Core i5-7300U Intel Core i7-3667U
Intel Core i5-7300U vs Intel Core i7-3667U
Intel Core i7-3667U Intel Core i3-8100B
Intel Core i7-3667U vs Intel Core i3-8100B
Intel Core i7-2600K Intel Core i7-3667U
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i7-3667U
Intel Core i7-3667U Intel Core i5-4590T
Intel Core i7-3667U vs Intel Core i5-4590T
Intel Core i7-3667U Intel Xeon Gold 6226R
Intel Core i7-3667U vs Intel Xeon Gold 6226R
Intel Core i5-4258U Intel Core i7-3667U
Intel Core i5-4258U vs Intel Core i7-3667U
Intel Core i7-3667U Intel Core m3-6Y30
Intel Core i7-3667U vs Intel Core m3-6Y30
Intel Xeon Silver 4209T Intel Core i7-3667U
Intel Xeon Silver 4209T vs Intel Core i7-3667U
Intel Core i7-3667U Intel Celeron G3920
Intel Core i7-3667U vs Intel Celeron G3920
Intel Core i7-3667U Intel Xeon E5-2698 v4
Intel Core i7-3667U vs Intel Xeon E5-2698 v4
Intel Core i5-2467M Intel Core i7-3667U
Intel Core i5-2467M vs Intel Core i7-3667U
AMD A6-3400M Intel Core i7-3667U
AMD A6-3400M vs Intel Core i7-3667U
Intel Core i7-3667U Intel Atom Z3735E
Intel Core i7-3667U vs Intel Atom Z3735E
Intel Core i7-3667U Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-3667U vs Intel Core i7-4700MQ

Comments

back to top