Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A10-7870K vs Intel Core i5-6198DU

AMD A10-7870K

AMD A10-7870K hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 4.10 GHz base 4.10 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FM2+ Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaveri (Steamroller) được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2015

AMD A10-7870K

Intel Core i5-6198DU hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.80 GHz base 2.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1356 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Skylake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2015


So sánh chi tiết

3.90 GHz Tần số 2.30 GHz
4 Lõi 2
4.10 GHz Turbo (1 lõi) 2.80 GHz
4.10 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.70 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon R7 - 512 (Kaveri) GPU Intel HD Graphics 510
No turbo GPU (Turbo) 1.00 GHz
28 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.00 GHz
12 Phiên bản DirectX 12.0
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-2133 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 12
28 nm Công nghệ 14 nm
FM2+ Ổ cắm BGA 1356
95 W TDP 15 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2015 Ngày phát hành Q4/2015

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-7870K 70 (20%)
20% Complete
39% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-7870K 251 (2%)
2% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-7870K 530 (23%)
23% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-7870K 1,604 (3%)
3% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A10-7870K 888 (4%)
4% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-7870K 2,129 (31%)
31% Complete
Intel Core i5-6198DU 2,792 (40%)
40% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-7870K 6,344 (7%)
7% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-7870K 1.08 (29%)
29% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-7870K 3.34 (6%)
6% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A10-7870K 4,683 (4%)
4% Complete
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD A10-7870K Intel Core i5-6198DU
95 W Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD A10-7870K Intel Core i3-6100
AMD A10-7870K vs Intel Core i3-6100
AMD A10-5800K AMD A10-7870K
AMD A10-5800K vs AMD A10-7870K
AMD A8-6600K AMD A10-7870K
AMD A8-6600K vs AMD A10-7870K
Intel Core i5-6600K AMD A10-7870K
Intel Core i5-6600K vs AMD A10-7870K
Intel Core i5-4460 AMD A10-7870K
Intel Core i5-4460 vs AMD A10-7870K
AMD A10-7870K Intel Core i7-6700K
AMD A10-7870K vs Intel Core i7-6700K
AMD A10-7870K AMD A8-7670K
AMD A10-7870K vs AMD A8-7670K
AMD FX-6350 AMD A10-7870K
AMD FX-6350 vs AMD A10-7870K
Intel Pentium G4500 AMD A10-7870K
Intel Pentium G4500 vs AMD A10-7870K
Intel Pentium G4400 AMD A10-7870K
Intel Pentium G4400 vs AMD A10-7870K
AMD Athlon II X4 860K AMD A10-7870K
AMD Athlon II X4 860K vs AMD A10-7870K
Intel Core i7-4790K AMD A10-7870K
Intel Core i7-4790K vs AMD A10-7870K
AMD A10-7870K Intel Core i3-4160
AMD A10-7870K vs Intel Core i3-4160
AMD Athlon X4 845 AMD A10-7870K
AMD Athlon X4 845 vs AMD A10-7870K
AMD Athlon II X4 760K AMD A10-7870K
AMD Athlon II X4 760K vs AMD A10-7870K
Intel Core i5-6200U Intel Core i5-6198DU
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-6198DU
Intel Pentium Silver N5000 Intel Core i5-6198DU
Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Core i5-6198DU
AMD Ryzen 9 4900U Intel Core i5-6198DU
AMD Ryzen 9 4900U vs Intel Core i5-6198DU
Intel Core i5-6198DU Intel Core i7-4600M
Intel Core i5-6198DU vs Intel Core i7-4600M
Intel Core i5-1035G1 Intel Core i5-6198DU
Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core i5-6198DU
Intel Core i5-10400H Intel Core i5-6198DU
Intel Core i5-10400H vs Intel Core i5-6198DU
Intel Core i5-6198DU Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-6198DU vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-6198DU Intel Core i3-8100
Intel Core i5-6198DU vs Intel Core i3-8100
Intel Core i5-6198DU AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i5-6198DU vs AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i5-2310 Intel Core i5-6198DU
Intel Core i5-2310 vs Intel Core i5-6198DU
Intel Core i5-6198DU Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-6198DU vs Intel Core i5-2520M
Intel Xeon W-2195 Intel Core i5-6198DU
Intel Xeon W-2195 vs Intel Core i5-6198DU
Intel Core i5-6198DU Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-6198DU vs Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-6198DU Intel Core i5-7360U
Intel Core i5-6198DU vs Intel Core i5-7360U
Intel Core i5-8259U Intel Core i5-6198DU
Intel Core i5-8259U vs Intel Core i5-6198DU
Qualcomm Snapdragon 410 LTE Intel Core i5-6198DU
Qualcomm Snapdragon 410 LTE vs Intel Core i5-6198DU
Intel Core i7-7820HK Intel Core i5-6198DU
Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i5-6198DU
Intel Core i5-6198DU Intel Core i3-1000G4
Intel Core i5-6198DU vs Intel Core i3-1000G4
Qualcomm Snapdragon 205 Intel Core i5-6198DU
Qualcomm Snapdragon 205 vs Intel Core i5-6198DU
AMD A10-7870K Intel Core i5-6198DU
AMD A10-7870K vs Intel Core i5-6198DU
Intel Core i5-6198DU Intel Core i7-3667U
Intel Core i5-6198DU vs Intel Core i7-3667U
Intel Core i5-6198DU Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-6198DU vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i7-9700K Intel Core i5-6198DU
Intel Core i7-9700K vs Intel Core i5-6198DU
Intel Core i7-10700K Intel Core i5-6198DU
Intel Core i7-10700K vs Intel Core i5-6198DU
AMD Ryzen Threadripper 1920X Intel Core i5-6198DU
AMD Ryzen Threadripper 1920X vs Intel Core i5-6198DU

Comments

back to top