Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i5-6198DU

Intel Core i7-7820HK

Intel Core i7-7820HK hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 3.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaby Lake H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2017

Intel Core i7-7820HK

Intel Core i5-6198DU hoạt động với 2 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.80 GHz base 2.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1356 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Skylake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2015


So sánh chi tiết

2.90 GHz Tần số 2.30 GHz
4 Lõi 2
3.90 GHz Turbo (1 lõi) 2.80 GHz
3.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.70 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 630 GPU Intel HD Graphics 510
1.10 GHz GPU (Turbo) 1.00 GHz
14 nm Công nghệ 14 nm
1.10 GHz GPU (Turbo) 1.00 GHz
12 Phiên bản DirectX 12.0
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2400 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
20 PCIe lanes 12
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1440 Ổ cắm BGA 1356
45 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2017 Ngày phát hành Q4/2015

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

47% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

56% Complete
39% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7820HK 1,015 (48%)
48% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7820HK 3,985 (10%)
10% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
2% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i7-7820HK 481.34 (24%)
24% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7820HK 4,154 (60%)
60% Complete
Intel Core i5-6198DU 2,792 (40%)
40% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7820HK 15,108 (16%)
16% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

72% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

15% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-7820HK 40.78 (66%)
66% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-7820HK 9,055 (10%)
10% Complete
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-7820HK Intel Core i5-6198DU
45 W Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-7820HK Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-7820HK Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-7820HK Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-7820HK Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-7820HK Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i9-8950HK Intel Core i7-7820HK
Intel Core i9-8950HK vs Intel Core i7-7820HK
Intel Core i7-7820HK Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-7820HK Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-7820HK Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-7820HK Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-7820HK
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-7820HK
Intel Core i7-7820HK Intel Core i5-4460
Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i5-4460
Intel Core i7-7820HK AMD Athlon II X2 340
Intel Core i7-7820HK vs AMD Athlon II X2 340
Intel Xeon E3-1535M v5 Intel Core i7-7820HK
Intel Xeon E3-1535M v5 vs Intel Core i7-7820HK
Intel Core i7-7820HK Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-7820HK Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i7-3770K
AMD Ryzen 7 1800X Intel Core i7-7820HK
AMD Ryzen 7 1800X vs Intel Core i7-7820HK
Intel Core i7-9750H Intel Core i7-7820HK
Intel Core i7-9750H vs Intel Core i7-7820HK
Intel Core i7-7820HK Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-7820HK Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i5-7200U Intel Core i7-7820HK
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i7-7820HK
Intel Core i7-7820HK Intel Core i7-4940MX
Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i7-4940MX
Intel Core i7-7820HK Intel Core i7-6700
Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i7-6700
Intel Core i7-7820HK Intel Xeon E3-1505M v5
Intel Core i7-7820HK vs Intel Xeon E3-1505M v5
Intel Core i7-7820HK Intel Core i7-7700
Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i7-7700
Intel Core i5-6200U Intel Core i5-6198DU
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-6198DU
Intel Pentium Silver N5000 Intel Core i5-6198DU
Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Core i5-6198DU
AMD Ryzen 9 4900U Intel Core i5-6198DU
AMD Ryzen 9 4900U vs Intel Core i5-6198DU
Intel Core i5-6198DU Intel Core i7-4600M
Intel Core i5-6198DU vs Intel Core i7-4600M
Intel Core i5-1035G1 Intel Core i5-6198DU
Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core i5-6198DU
Intel Core i5-10400H Intel Core i5-6198DU
Intel Core i5-10400H vs Intel Core i5-6198DU
Intel Core i5-6198DU Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-6198DU vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-6198DU Intel Core i3-8100
Intel Core i5-6198DU vs Intel Core i3-8100
Intel Core i5-6198DU AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i5-6198DU vs AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i5-2310 Intel Core i5-6198DU
Intel Core i5-2310 vs Intel Core i5-6198DU
Intel Core i5-6198DU Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-6198DU vs Intel Core i5-2520M
Intel Xeon W-2195 Intel Core i5-6198DU
Intel Xeon W-2195 vs Intel Core i5-6198DU
Intel Core i5-6198DU Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-6198DU vs Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-6198DU Intel Core i5-7360U
Intel Core i5-6198DU vs Intel Core i5-7360U
Intel Core i5-8259U Intel Core i5-6198DU
Intel Core i5-8259U vs Intel Core i5-6198DU
Qualcomm Snapdragon 410 LTE Intel Core i5-6198DU
Qualcomm Snapdragon 410 LTE vs Intel Core i5-6198DU
Intel Core i7-7820HK Intel Core i5-6198DU
Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i5-6198DU
Intel Core i5-6198DU Intel Core i3-1000G4
Intel Core i5-6198DU vs Intel Core i3-1000G4
Qualcomm Snapdragon 205 Intel Core i5-6198DU
Qualcomm Snapdragon 205 vs Intel Core i5-6198DU
AMD A10-7870K Intel Core i5-6198DU
AMD A10-7870K vs Intel Core i5-6198DU
Intel Core i5-6198DU Intel Core i7-3667U
Intel Core i5-6198DU vs Intel Core i7-3667U
Intel Core i5-6198DU Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-6198DU vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i7-9700K Intel Core i5-6198DU
Intel Core i7-9700K vs Intel Core i5-6198DU
Intel Core i7-10700K Intel Core i5-6198DU
Intel Core i7-10700K vs Intel Core i5-6198DU
AMD Ryzen Threadripper 1920X Intel Core i5-6198DU
AMD Ryzen Threadripper 1920X vs Intel Core i5-6198DU

Comments

back to top