Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 205 vs Intel Core i5-6198DU

Qualcomm Snapdragon 205

Qualcomm Snapdragon 205 hoạt động với 27 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 LPDDR2-400LPDDR3-400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A7 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào 2017

Qualcomm Snapdragon 205

Intel Core i5-6198DU hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 2.80 GHz base 2.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1356 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Skylake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2015


So sánh chi tiết

1.10 GHz Tần số 2.30 GHz
27 Lõi 2
-- Turbo (1 lõi) 2.80 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) 2.70 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Qualcomm Adreno 304 GPU Intel HD Graphics 510
0.40 GHz GPU (Turbo) 1.00 GHz
28 nm Công nghệ 14 nm
0.40 GHz GPU (Turbo) 1.00 GHz
11 Phiên bản DirectX 12.0
0 Tối đa màn hình 3
LPDDR2-400LPDDR3-400 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866
1 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
-- L3 Cache 3.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 12
28 nm Công nghệ 14 nm
N/A Ổ cắm BGA 1356
TDP 15 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
2017 Ngày phát hành Q4/2015

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
39% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-6198DU 2,792 (40%)
40% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Qualcomm Snapdragon 205 Intel Core i5-6198DU
Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon 205 Qualcomm Snapdragon 210
Qualcomm Snapdragon 205 vs Qualcomm Snapdragon 210
Qualcomm Snapdragon 205 HiSilicon Kirin 650
Qualcomm Snapdragon 205 vs HiSilicon Kirin 650
Samsung Exynos 7870 Qualcomm Snapdragon 205
Samsung Exynos 7870 vs Qualcomm Snapdragon 205
Intel Core i5-1135G7 Qualcomm Snapdragon 205
Intel Core i5-1135G7 vs Qualcomm Snapdragon 205
Intel Celeron N4100 Qualcomm Snapdragon 205
Intel Celeron N4100 vs Qualcomm Snapdragon 205
HiSilicon Kirin 910T Qualcomm Snapdragon 205
HiSilicon Kirin 910T vs Qualcomm Snapdragon 205
Intel Pentium Gold G5420 Qualcomm Snapdragon 205
Intel Pentium Gold G5420 vs Qualcomm Snapdragon 205
Qualcomm Snapdragon 205 Intel Xeon E5-2620 v3
Qualcomm Snapdragon 205 vs Intel Xeon E5-2620 v3
Qualcomm Snapdragon 205 AMD A8-3530MX
Qualcomm Snapdragon 205 vs AMD A8-3530MX
Intel Core i5-3570 Qualcomm Snapdragon 205
Intel Core i5-3570 vs Qualcomm Snapdragon 205
Qualcomm Snapdragon 205 Intel Core i9-10900K
Qualcomm Snapdragon 205 vs Intel Core i9-10900K
Qualcomm Snapdragon 205 AMD Ryzen 7 1800X
Qualcomm Snapdragon 205 vs AMD Ryzen 7 1800X
Intel Core i5-L16G7 Qualcomm Snapdragon 205
Intel Core i5-L16G7 vs Qualcomm Snapdragon 205
Qualcomm Snapdragon 205 AMD FX-8320E
Qualcomm Snapdragon 205 vs AMD FX-8320E
Samsung Exynos 9611 Qualcomm Snapdragon 205
Samsung Exynos 9611 vs Qualcomm Snapdragon 205
Intel Core i5-6200U Intel Core i5-6198DU
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-6198DU
Intel Pentium Silver N5000 Intel Core i5-6198DU
Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Core i5-6198DU
AMD Ryzen 9 4900U Intel Core i5-6198DU
AMD Ryzen 9 4900U vs Intel Core i5-6198DU
Intel Core i5-6198DU Intel Core i7-4600M
Intel Core i5-6198DU vs Intel Core i7-4600M
Intel Core i5-1035G1 Intel Core i5-6198DU
Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core i5-6198DU
Intel Core i5-10400H Intel Core i5-6198DU
Intel Core i5-10400H vs Intel Core i5-6198DU
Intel Core i5-6198DU Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-6198DU vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-6198DU Intel Core i3-8100
Intel Core i5-6198DU vs Intel Core i3-8100
Intel Core i5-6198DU AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i5-6198DU vs AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i5-2310 Intel Core i5-6198DU
Intel Core i5-2310 vs Intel Core i5-6198DU
Intel Core i5-6198DU Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-6198DU vs Intel Core i5-2520M
Intel Xeon W-2195 Intel Core i5-6198DU
Intel Xeon W-2195 vs Intel Core i5-6198DU
Intel Core i5-6198DU Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-6198DU vs Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-6198DU Intel Core i5-7360U
Intel Core i5-6198DU vs Intel Core i5-7360U
Intel Core i5-8259U Intel Core i5-6198DU
Intel Core i5-8259U vs Intel Core i5-6198DU
Qualcomm Snapdragon 410 LTE Intel Core i5-6198DU
Qualcomm Snapdragon 410 LTE vs Intel Core i5-6198DU
Intel Core i7-7820HK Intel Core i5-6198DU
Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i5-6198DU
Intel Core i5-6198DU Intel Core i3-1000G4
Intel Core i5-6198DU vs Intel Core i3-1000G4
Qualcomm Snapdragon 205 Intel Core i5-6198DU
Qualcomm Snapdragon 205 vs Intel Core i5-6198DU
AMD A10-7870K Intel Core i5-6198DU
AMD A10-7870K vs Intel Core i5-6198DU
Intel Core i5-6198DU Intel Core i7-3667U
Intel Core i5-6198DU vs Intel Core i7-3667U
Intel Core i5-6198DU Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-6198DU vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i7-9700K Intel Core i5-6198DU
Intel Core i7-9700K vs Intel Core i5-6198DU
Intel Core i7-10700K Intel Core i5-6198DU
Intel Core i7-10700K vs Intel Core i5-6198DU
AMD Ryzen Threadripper 1920X Intel Core i5-6198DU
AMD Ryzen Threadripper 1920X vs Intel Core i5-6198DU

Comments

back to top