Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-3667U vs Intel Atom Z3735E

Intel Core i7-3667U

Intel Core i7-3667U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 17 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2012

Intel Core i7-3667U

Intel Atom Z3735E hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 1.83 GHz base 1.83 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 4 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 138 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3L-1333 SO-DIMM và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Bay Trail được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2014


So sánh chi tiết

2.00 GHz Tần số 1.33 GHz
2 Lõi 4
3.20 GHz Turbo (1 lõi) 1.83 GHz
3.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 1.83 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4000 GPU Intel HD Graphics (Bay Trail GT1)
1.15 GHz GPU (Turbo) 0.65 GHz
22 nm Công nghệ 22 nm
1.15 GHz GPU (Turbo) 0.65 GHz
11.0 Phiên bản DirectX 11.2
3 Tối đa màn hình 2
DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 1
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 2.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1023 Ổ cắm BGA 138
17 W TDP 4 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q2/2012 Ngày phát hành Q1/2014

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

25% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

26% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-3667U 1,215 (3%)
3% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-3667U 2,594 (37%)
37% Complete
Intel Atom Z3735E 785 (11%)
11% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-3667U 5,288 (6%)
6% Complete
Intel Atom Z3735E 2,170 (2%)
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Atom Z3735E 0.29 (8%)
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Atom Z3735E 1.09 (2%)
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Atom Z3735E 3.51 (6%)
6% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-3667U 3,988 (4%)
4% Complete
1% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-3667U Intel Atom Z3735E
17 W Max TDP 4 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-3667U Intel Core i5-1035G1
Intel Core i7-3667U vs Intel Core i5-1035G1
Intel Core i7-3667U Intel Core i5-5250U
Intel Core i7-3667U vs Intel Core i5-5250U
Intel Core i7-3667U Intel Core i5-5300U
Intel Core i7-3667U vs Intel Core i5-5300U
Intel Core i7-3667U Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i7-3667U vs Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i7-3667U Intel Core i5-8300H
Intel Core i7-3667U vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i7-3667U Intel Core i5-8350U
Intel Core i7-3667U vs Intel Core i5-8350U
Intel Core i7-3667U Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-3667U vs Intel Core i7-4500U
Intel Core i5-8265U Intel Core i7-3667U
Intel Core i5-8265U vs Intel Core i7-3667U
Intel Core i7-8565U Intel Core i7-3667U
Intel Core i7-8565U vs Intel Core i7-3667U
AMD Ryzen 5 3400G Intel Core i7-3667U
AMD Ryzen 5 3400G vs Intel Core i7-3667U
Intel Core i7-3667U Intel Core m5-6Y57
Intel Core i7-3667U vs Intel Core m5-6Y57
Intel Core i5-7300U Intel Core i7-3667U
Intel Core i5-7300U vs Intel Core i7-3667U
Intel Core i7-3667U Intel Core i3-8100B
Intel Core i7-3667U vs Intel Core i3-8100B
Intel Core i7-2600K Intel Core i7-3667U
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i7-3667U
Intel Core i7-3667U Intel Core i5-4590T
Intel Core i7-3667U vs Intel Core i5-4590T
Intel Core i7-3667U Intel Xeon Gold 6226R
Intel Core i7-3667U vs Intel Xeon Gold 6226R
Intel Core i5-4258U Intel Core i7-3667U
Intel Core i5-4258U vs Intel Core i7-3667U
Intel Core i7-3667U Intel Core m3-6Y30
Intel Core i7-3667U vs Intel Core m3-6Y30
Intel Xeon Silver 4209T Intel Core i7-3667U
Intel Xeon Silver 4209T vs Intel Core i7-3667U
Intel Core i7-3667U Intel Celeron G3920
Intel Core i7-3667U vs Intel Celeron G3920
Intel Core i7-3667U Intel Xeon E5-2698 v4
Intel Core i7-3667U vs Intel Xeon E5-2698 v4
Intel Core i5-2467M Intel Core i7-3667U
Intel Core i5-2467M vs Intel Core i7-3667U
AMD A6-3400M Intel Core i7-3667U
AMD A6-3400M vs Intel Core i7-3667U
Intel Core i7-3667U Intel Atom Z3735E
Intel Core i7-3667U vs Intel Atom Z3735E
Intel Core i7-3667U Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-3667U vs Intel Core i7-4700MQ
Intel Atom Z3735E Intel Celeron 1017U
Intel Atom Z3735E vs Intel Celeron 1017U
Intel Core i3-7102E Intel Atom Z3735E
Intel Core i3-7102E vs Intel Atom Z3735E
AMD Ryzen 7 3700X Intel Atom Z3735E
AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Atom Z3735E
Intel Atom Z3735E AMD Ryzen 5 3600
Intel Atom Z3735E vs AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 7 3700U Intel Atom Z3735E
AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Atom Z3735E
Intel Core i7-3667U Intel Atom Z3735E
Intel Core i7-3667U vs Intel Atom Z3735E
AMD Ryzen 5 3600X Intel Atom Z3735E
AMD Ryzen 5 3600X vs Intel Atom Z3735E
AMD Athlon 5150 Intel Atom Z3735E
AMD Athlon 5150 vs Intel Atom Z3735E
Intel Core i5-8300H Intel Atom Z3735E
Intel Core i5-8300H vs Intel Atom Z3735E
Intel Atom Z3735E Intel Core i7-4770
Intel Atom Z3735E vs Intel Core i7-4770
AMD Athlon Gold 3150U Intel Atom Z3735E
AMD Athlon Gold 3150U vs Intel Atom Z3735E
Intel Atom Z3735E Intel Core i5-9600T
Intel Atom Z3735E vs Intel Core i5-9600T
AMD Ryzen 5 3500U Intel Atom Z3735E
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Atom Z3735E
Intel Xeon Gold 6269Y Intel Atom Z3735E
Intel Xeon Gold 6269Y vs Intel Atom Z3735E
AMD A8-3550MX Intel Atom Z3735E
AMD A8-3550MX vs Intel Atom Z3735E

Comments

back to top