Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-3667U vs Intel Core i5-8300H

Intel Core i7-3667U

Intel Core i7-3667U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 17 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2012

Intel Core i7-3667U

Intel Core i5-8300H hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 4.00 GHz base 3.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Coffee Lake H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2018


So sánh chi tiết

2.00 GHz Tần số 2.30 GHz
2 Lõi 4
3.20 GHz Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
3.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4000 GPU Intel HD Graphics 630
1.15 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
22 nm Công nghệ 14 nm
1.15 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
11.0 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2400 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 8.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1023 Ổ cắm BGA 1440
17 W TDP 45 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2012 Ngày phát hành Q2/2018

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

25% Complete
48% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
Intel Core i5-8300H 1,690 (7%)
7% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
57% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
8% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

26% Complete
46% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-3667U 1,215 (3%)
3% Complete
Intel Core i5-8300H 3,402 (9%)
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i5-8300H 487.64 (24%)
24% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-3667U 2,594 (37%)
37% Complete
Intel Core i5-8300H 4,243 (61%)
61% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-3667U 5,288 (6%)
6% Complete
Intel Core i5-8300H 15,316 (16%)
16% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-8300H 2.02 (74%)
74% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-8300H 8.40 (15%)
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-8300H 37.48 (61%)
61% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-3667U 3,988 (4%)
4% Complete
Intel Core i5-8300H 9,180 (10%)
10% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-3667U Intel Core i5-8300H
17 W Max TDP 45 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-3667U Intel Core i5-1035G1
Intel Core i7-3667U vs Intel Core i5-1035G1
Intel Core i7-3667U Intel Core i5-5250U
Intel Core i7-3667U vs Intel Core i5-5250U
Intel Core i7-3667U Intel Core i5-5300U
Intel Core i7-3667U vs Intel Core i5-5300U
Intel Core i7-3667U Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i7-3667U vs Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i7-3667U Intel Core i5-8300H
Intel Core i7-3667U vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i7-3667U Intel Core i5-8350U
Intel Core i7-3667U vs Intel Core i5-8350U
Intel Core i7-3667U Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-3667U vs Intel Core i7-4500U
Intel Core i5-8265U Intel Core i7-3667U
Intel Core i5-8265U vs Intel Core i7-3667U
Intel Core i7-8565U Intel Core i7-3667U
Intel Core i7-8565U vs Intel Core i7-3667U
AMD Ryzen 5 3400G Intel Core i7-3667U
AMD Ryzen 5 3400G vs Intel Core i7-3667U
Intel Core i7-3667U Intel Core m5-6Y57
Intel Core i7-3667U vs Intel Core m5-6Y57
Intel Core i5-7300U Intel Core i7-3667U
Intel Core i5-7300U vs Intel Core i7-3667U
Intel Core i7-3667U Intel Core i3-8100B
Intel Core i7-3667U vs Intel Core i3-8100B
Intel Core i7-2600K Intel Core i7-3667U
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i7-3667U
Intel Core i7-3667U Intel Core i5-4590T
Intel Core i7-3667U vs Intel Core i5-4590T
Intel Core i7-3667U Intel Xeon Gold 6226R
Intel Core i7-3667U vs Intel Xeon Gold 6226R
Intel Core i5-4258U Intel Core i7-3667U
Intel Core i5-4258U vs Intel Core i7-3667U
Intel Core i7-3667U Intel Core m3-6Y30
Intel Core i7-3667U vs Intel Core m3-6Y30
Intel Xeon Silver 4209T Intel Core i7-3667U
Intel Xeon Silver 4209T vs Intel Core i7-3667U
Intel Core i7-3667U Intel Celeron G3920
Intel Core i7-3667U vs Intel Celeron G3920
Intel Core i7-3667U Intel Xeon E5-2698 v4
Intel Core i7-3667U vs Intel Xeon E5-2698 v4
Intel Core i5-2467M Intel Core i7-3667U
Intel Core i5-2467M vs Intel Core i7-3667U
AMD A6-3400M Intel Core i7-3667U
AMD A6-3400M vs Intel Core i7-3667U
Intel Core i7-3667U Intel Atom Z3735E
Intel Core i7-3667U vs Intel Atom Z3735E
Intel Core i7-3667U Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-3667U vs Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i5-8300H
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-8250U Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i7-8750H Intel Core i5-8300H
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-8300H Intel Core i5-9300H
Intel Core i5-8300H vs Intel Core i5-9300H
Intel Core i5-8300H AMD Ryzen 5 2500U
Intel Core i5-8300H vs AMD Ryzen 5 2500U
Intel Core i7-8550U Intel Core i5-8300H
Intel Core i7-8550U vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-8300H Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-8300H vs Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-8300H AMD Ryzen 5 3550H
Intel Core i5-8300H vs AMD Ryzen 5 3550H
Intel Core i5-8300H Intel Core i7-8565U
Intel Core i5-8300H vs Intel Core i7-8565U
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-8300H
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-8300H Intel Core i5-8400
Intel Core i5-8300H vs Intel Core i5-8400
AMD Ryzen 5 4600H Intel Core i5-8300H
AMD Ryzen 5 4600H vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-8300H Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-8300H vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-1035G1 Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-10210U Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-8300H AMD Ryzen 7 3750H
Intel Core i5-8300H vs AMD Ryzen 7 3750H
Intel Core i5-8300H Intel Core i3-8100
Intel Core i5-8300H vs Intel Core i3-8100
Intel Core i5-8300H Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-8300H vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-10300H Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-10300H vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-8300H AMD Ryzen 5 1600
Intel Core i5-8300H vs AMD Ryzen 5 1600
Intel Core i7-4790 Intel Core i5-8300H
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i7-7700K Intel Core i5-8300H
Intel Core i7-7700K vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-8400H Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-8400H vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-8300H Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i5-8300H vs Intel Core i5-6300HQ

Comments

back to top