Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-1145G7E vs Intel Pentium J2850

Intel Core i5-1145G7E

Intel Core i5-1145G7E hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.10 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1526 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200LPDDR4X-4266 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 4 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Tiger Lake U được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2020

Intel Core i5-1145G7E

Intel Pentium J2850 hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.67 GHz base 2.67 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 10 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1170 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 4 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Bay Trail được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013


So sánh chi tiết

1.50 GHz Tần số 2.41 GHz
4 Lõi 4
4.10 GHz Turbo (1 lõi) 2.67 GHz
2.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.67 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Xe Graphics 80 (Tiger Lake G7) GPU Intel HD Graphics (Bay Trail GT1)
1.30 GHz GPU (Turbo) 0.85 GHz
10 nm Công nghệ 22 nm
1.30 GHz GPU (Turbo) 0.85 GHz
12 Phiên bản DirectX 11.2
4 Tối đa màn hình 2
DDR4-3200LPDDR4X-4266 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 2.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 2.0
4 PCIe lanes 4
10 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1526 Ổ cắm BGA 1170
15 W TDP 10 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q3/2020 Ngày phát hành Q3/2013

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-1145G7E Intel Pentium J2850
15 W Max TDP 10 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top