Intel Core i5-1145G7E
Intel Core i5-1145G7E hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.10 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1526 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200LPDDR4X-4266 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 4 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Tiger Lake U được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2020
Tần số | 1.50 GHz |
Lõi CPU | 4 |
Chủ đề CPU | 8 |
Turbo (1 lõi) | 4.10 GHz |
Turbo ( 4 lõi): | 2.80 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i5-1145G7E
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-3200LPDDR4X-4266 |
Bộ nhớ tối đa | 64 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | 51.2 GB/s |
PCIe | 4.0 x 4 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-3200LPDDR4X-4266 |
Tên GPU | Intel Iris Xe Graphics 80 (Tiger Lake G7) |
Tần số GPU | 0.40 GHz |
GPU (Turbo) | 1.30 GHz |
Thế hệ | 12 |
Phiên bản DirectX | 12 |
Đơn vị thi công | 80 |
Shader | 640 |
Bộ nhớ tối đa | 32 GB |
Tối đa màn hình | 4 |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành | Q3/2020 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Tiger Lake U |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 8.00 MB |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành | Q3/2020 |
Ổ cắm | BGA 1526 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 15 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | 28 W |
TDP Down | 12 W |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
AMD Ryzen 5 5500U
1,613 (8%)
AMD Ryzen 5 5600U
1,613 (8%)
AMD Ryzen 5 PRO 5650U
1,613 (8%)
Intel Core i5-1145G7E
1,612 (8%)
Intel Core i5-12500HL
1,612 (8%)
Intel Core i5-12600HL
1,612 (8%)
Intel Core i5-1240P
1,612 (8%)
So sánh phổ biến
Intel Core i5-1145G7E vs
Intel Core i3-1115G4E
Intel Core i5-1145G7E vs
Intel Core i3-1115GRE
AMD Ryzen 5 PRO 5650GE vs
Intel Core i5-1145G7E
Intel Core i5-1145G7E vs
Intel Core i5-1135G7
Intel Core i5-1145G7E vs
Intel Core i7-4770
Intel Celeron J3060 vs
Intel Core i5-1145G7E
AMD Ryzen 5 4600H vs
Intel Core i5-1145G7E
AMD E2-3000 vs
Intel Core i5-1145G7E
Intel Core i5-1145G7E vs
Intel Core i5-2537M
Intel Core i5-10500H vs
Intel Core i5-1145G7E
AMD E1-2200 vs
Intel Core i5-1145G7E
AMD Ryzen 9 3900 vs
Intel Core i5-1145G7E
Intel Xeon Platinum 8260M vs
Intel Core i5-1145G7E
Intel Core i5-1145G7E vs
Intel Pentium J2850
Intel Core i5-4310M vs
Intel Core i5-1145G7E