Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD E1-2200 vs Intel Core i5-1145G7E

AMD E1-2200

AMD E1-2200 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 9 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3L-1333 SO-DIMM và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kabini (Jaguar) được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2013

AMD E1-2200

Intel Core i5-1145G7E hoạt động với 4 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 4.10 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1526 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200LPDDR4X-4266 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 4 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Tiger Lake U được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2020


So sánh chi tiết

1.05 GHz Tần số 1.50 GHz
2 Lõi 4
-- Turbo (1 lõi) 4.10 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 8210 GPU Intel Iris Xe Graphics 80 (Tiger Lake G7)
No turbo GPU (Turbo) 1.30 GHz
28 nm Công nghệ 10 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.30 GHz
11.1 Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 4
DDR3L-1333 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4X-4266
1 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
1.00 MB L3 Cache 8.00 MB
Phiên bản PCIe 4.0
PCIe lanes 4
28 nm Công nghệ 10 nm
N/A Ổ cắm BGA 1526
9 W TDP 15 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2013 Ngày phát hành Q3/2020

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD E1-2200 78 (0%)
0% Complete
8% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD E1-2200 768 (1%)
1% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD E1-2200 Intel Core i5-1145G7E
9 W Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top