Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

ARM Mali-G76 MP4

Chi tiết kỹ thuật

Thế hệ Bifrost 3
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 4
Bộ nhớ tối đa 4 GB

Chi tiết kỹ thuật

Shader 64
Màn hình tối đa 2
Ngành kiến trúc 7 nm
Released Date Q3/2018

Hỗ trợ Codec phần cứng

H264 Decode / Encode
AV1 No
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode

Tần suất GPU

Tần suất GPU Khoảng GPU (Turbo) FP16 (Chính xác một nửa) FP32 (Độ chính xác đơn) FP64 (Độ chính xác kép)
0.72 GHz -- 416 GFLOPS 208 GFLOPS 52 GFLOPS
0.80 GHz -- 462 GFLOPS 231 GFLOPS 58 GFLOPS
0.90 GHz -- 520 GFLOPS 260 GFLOPS 65 GFLOPS

Được sử dụng trong các bộ xử lý sau

Bộ vi xử lý Tần suất GPU GPU (Turbo) FP32 (Độ chính xác đơn)
MediaTek Helio G90 0.72 GHz -- 208 GFLOPS
MediaTek Helio G90T 0.80 GHz -- 231 GFLOPS
MediaTek Helio G95 0.90 GHz -- 260 GFLOPS
back to top