AMD E1 Micro-6200T | Samsung Exynos 5250 | |
4 W | Max TDP | |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
AMD E1 Micro-6200T vs Samsung Exynos 5250
AMD E1 Micro-6200T hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 1.40 GHz base 1.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 4 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 769 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3L và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Unknown được cải tiến với và hỗ trợ Unknown . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014
Samsung Exynos 5250 hoạt động với 215 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 0 LPDDR3-800 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A15 được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2011
AMD E1 Micro-6200T
Samsung Exynos 5250
So sánh chi tiết
1.00 GHz | Tần số | 1.70 GHz |
2 | Lõi | 215 |
1.40 GHz | Turbo (1 lõi) | -- |
1.40 GHz | Turbo (Tất cả các lõi) | |
No | Siêu phân luồng | No |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
AMD Radeon R2 (Beema) | GPU | ARM Mali-T604 MP4 |
No turbo | GPU (Turbo) | 0.53 GHz |
Công nghệ | 32 nm | |
No turbo | GPU (Turbo) | 0.53 GHz |
Phiên bản DirectX | 11 | |
2 | Tối đa màn hình | 1 |
DDR3L | Bộ nhớ | LPDDR3-800 |
1 | Các kênh bộ nhớ | 0 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | No |
1.00 MB | L2 Cache | 1.00 MB |
-- | L3 Cache | -- |
Phiên bản PCIe | ||
PCIe lanes | ||
Công nghệ | 32 nm | |
BGA 769 | Ổ cắm | N/A |
4 W | TDP | |
Unknown | Ảo hóa | None |
Q2/2014 | Ngày phát hành | Q4/2011 |
Geekbench 5, 64bit (Single-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.