Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom CE5315 vs AMD E1 Micro-6200T

Intel Atom CE5315

Intel Atom CE5315 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1283 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Berryville được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ Unknown . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2013

Intel Atom CE5315

AMD E1 Micro-6200T hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 1.40 GHz base 1.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 4 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 769 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3L và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Unknown được cải tiến với và hỗ trợ Unknown . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014


So sánh chi tiết

1.20 GHz Tần số 1.00 GHz
2 Lõi 2
-- Turbo (1 lõi) 1.40 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 1.40 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU AMD Radeon R2 (Beema)
No turbo GPU (Turbo) No turbo
32 nm Công nghệ
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình 2
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3L
1 Các kênh bộ nhớ 1
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
0.50 MB L2 Cache 1.00 MB
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
32 nm Công nghệ
BGA 1283 Ổ cắm BGA 769
15 W TDP 4 W
Unknown Ảo hóa Unknown
Q1/2013 Ngày phát hành Q2/2014

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Atom CE5315 AMD E1 Micro-6200T
15 W Max TDP 4 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top