Intel Atom CE5315 | Intel Xeon W-10855M | |
15 W | Max TDP | 45 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Atom CE5315 vs Intel Xeon W-10855M
Intel Atom CE5315 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1283 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Berryville được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ Unknown . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2013
Intel Xeon W-10855M hoạt động với 6 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 5.10 GHz base 4.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 12.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Comet Lake H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020
Intel Atom CE5315
Intel Xeon W-10855M
So sánh chi tiết
1.20 GHz | Tần số | 2.80 GHz |
2 | Lõi | 6 |
-- | Turbo (1 lõi) | 5.10 GHz |
-- | Turbo (Tất cả các lõi) | 4.20 GHz |
No | Siêu phân luồng | Yes |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
no iGPU | GPU | Intel UHD Graphics 10th Gen (32 EU) |
No turbo | GPU (Turbo) | 1.20 GHz |
32 nm | Công nghệ | 14 nm |
No turbo | GPU (Turbo) | 1.20 GHz |
Phiên bản DirectX | 12 | |
Tối đa màn hình | 3 | |
DDR3L-1600 SO-DIMM | Bộ nhớ | DDR4-2933 |
1 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
Yes | ECC | Yes |
0.50 MB | L2 Cache | -- |
-- | L3 Cache | 12.00 MB |
Phiên bản PCIe | 3.0 | |
PCIe lanes | 16 | |
32 nm | Công nghệ | 14 nm |
BGA 1283 | Ổ cắm | BGA 1440 |
15 W | TDP | 45 W |
Unknown | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
Q1/2013 | Ngày phát hành | Q2/2020 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.