Intel Atom CE5315 | Qualcomm Snapdragon 888 | |
15 W | Max TDP | |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Atom CE5315 vs Qualcomm Snapdragon 888
Intel Atom CE5315 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1283 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Berryville được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ Unknown . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2013
Qualcomm Snapdragon 888 hoạt động với 8 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 2.84 GHz base 1.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 LPDDR4X-4266LPDDR5-3200 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 680 được cải tiến với 5 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2021
Intel Atom CE5315
Qualcomm Snapdragon 888
So sánh chi tiết
1.20 GHz | Tần số | 2.84 GHz |
2 | Lõi | 8 |
-- | Turbo (1 lõi) | 2.84 GHz |
-- | Turbo (Tất cả các lõi) | 1.80 GHz |
No | Siêu phân luồng | No |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | hybrid (Prime / big.LITTLE) |
no iGPU | GPU | Qualcomm Adreno 660 |
No turbo | GPU (Turbo) | No turbo |
32 nm | Công nghệ | 5 nm |
No turbo | GPU (Turbo) | No turbo |
Phiên bản DirectX | 12.1 | |
Tối đa màn hình | 0 | |
DDR3L-1600 SO-DIMM | Bộ nhớ | LPDDR4X-4266LPDDR5-3200 |
1 | Các kênh bộ nhớ | 4 |
Bộ nhớ tối đa | ||
Yes | ECC | No |
0.50 MB | L2 Cache | 1.00 MB |
-- | L3 Cache | 8.00 MB |
Phiên bản PCIe | ||
PCIe lanes | ||
32 nm | Công nghệ | 5 nm |
BGA 1283 | Ổ cắm | N/A |
15 W | TDP | |
Unknown | Ảo hóa | None |
Q1/2013 | Ngày phát hành | Q1/2021 |
Geekbench 5, 64bit (Single-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
AnTuTu 8 benchmark
AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.