Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Samsung Exynos 5430 vs Samsung Exynos 7880

Samsung Exynos 5430

Samsung Exynos 5430 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.00 GHz base 1.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 0 LPDDR3e-1066 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A15 / Cortex-A7 được cải tiến với 20 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2014

Samsung Exynos 5430

Samsung Exynos 7880 hoạt động với 853 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 0 LPDDR4-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A53 được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2017


So sánh chi tiết

2.00 GHz Tần số 1.90 GHz
8 Lõi 853
2.00 GHz Turbo (1 lõi) --
1.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi)
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
ARM Mali-T628 MP6 GPU ARM Mali-T830 MP3
0.60 GHz GPU (Turbo) 0.60 GHz
20 nm Công nghệ 14 nm
0.60 GHz GPU (Turbo) 0.60 GHz
11 Phiên bản DirectX 11
1 Tối đa màn hình 2
LPDDR3e-1066 Bộ nhớ LPDDR4-1600
0 Các kênh bộ nhớ 0
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
2.50 MB L2 Cache 2.00 MB
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
20 nm Công nghệ 14 nm
N/A Ổ cắm N/A
TDP
None Ảo hóa None
Q3/2014 Ngày phát hành Q1/2017

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Samsung Exynos 5430 Samsung Exynos 7880
Max TDP
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top