Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron N2920 vs Samsung Exynos 5430

Intel Celeron N2920

Intel Celeron N2920 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.00 GHz base 2.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 7.5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1170 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1066 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 4 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Bay Trail được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2013

Intel Celeron N2920

Samsung Exynos 5430 hoạt động với 8 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.00 GHz base 1.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 0 LPDDR3e-1066 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A15 / Cortex-A7 được cải tiến với 20 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2014


So sánh chi tiết

1.86 GHz Tần số 2.00 GHz
4 Lõi 8
2.00 GHz Turbo (1 lõi) 2.00 GHz
2.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 1.40 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Intel HD Graphics (Bay Trail GT1) GPU ARM Mali-T628 MP6
0.84 GHz GPU (Turbo) 0.60 GHz
22 nm Công nghệ 20 nm
0.84 GHz GPU (Turbo) 0.60 GHz
11.2 Phiên bản DirectX 11
2 Tối đa màn hình 1
DDR3L-1066 SO-DIMM Bộ nhớ LPDDR3e-1066
2 Các kênh bộ nhớ 0
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache 2.50 MB
2.00 MB L3 Cache --
2.0 Phiên bản PCIe
4 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 20 nm
BGA 1170 Ổ cắm N/A
7.5 W TDP
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa None
Q4/2013 Ngày phát hành Q3/2014

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

8% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

11% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

12% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron N2920 2,716 (3%)
3% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron N2920 0.41 (15%)
15% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Celeron N2920 10.23 (17%)
17% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Celeron N2920 1,639 (2%)
2% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Celeron N2920 Samsung Exynos 5430
7.5 W Max TDP
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Celeron N2920 Intel Atom Z3735F
Intel Celeron N2920 vs Intel Atom Z3735F
Intel Celeron N2840 Intel Celeron N2920
Intel Celeron N2840 vs Intel Celeron N2920
Intel Celeron N2920 Intel Core i3-4005U
Intel Celeron N2920 vs Intel Core i3-4005U
Intel Pentium N3520 Intel Celeron N2920
Intel Pentium N3520 vs Intel Celeron N2920
Intel Celeron N2940 Intel Celeron N2920
Intel Celeron N2940 vs Intel Celeron N2920
Intel Celeron N2920 AMD A4-6210
Intel Celeron N2920 vs AMD A4-6210
Intel Core i3-4000M Intel Celeron N2920
Intel Core i3-4000M vs Intel Celeron N2920
Intel Celeron N2920 AMD E1-1500
Intel Celeron N2920 vs AMD E1-1500
Intel Core i3-4010U Intel Celeron N2920
Intel Core i3-4010U vs Intel Celeron N2920
Intel Core i3-3227U Intel Celeron N2920
Intel Core i3-3227U vs Intel Celeron N2920
AMD A4-5000 Intel Celeron N2920
AMD A4-5000 vs Intel Celeron N2920
Intel Celeron N2930 Intel Celeron N2920
Intel Celeron N2930 vs Intel Celeron N2920
Intel Celeron N2830 Intel Celeron N2920
Intel Celeron N2830 vs Intel Celeron N2920
Intel Celeron N2920 Intel Core i5-4200U
Intel Celeron N2920 vs Intel Core i5-4200U
Intel Celeron N2920 Intel Core M-5Y10c
Intel Celeron N2920 vs Intel Core M-5Y10c
Intel Celeron N2920 Intel Celeron 1007U
Intel Celeron N2920 vs Intel Celeron 1007U
Intel Celeron N2920 AMD A6-1450
Intel Celeron N2920 vs AMD A6-1450
Intel Celeron N2910 Intel Celeron N2920
Intel Celeron N2910 vs Intel Celeron N2920
Intel Celeron N2820 Intel Celeron N2920
Intel Celeron N2820 vs Intel Celeron N2920
Intel Atom D2700 Intel Celeron N2920
Intel Atom D2700 vs Intel Celeron N2920
Intel Celeron 2957U Intel Celeron N2920
Intel Celeron 2957U vs Intel Celeron N2920
Intel Celeron N2920 Intel Atom C2530
Intel Celeron N2920 vs Intel Atom C2530
Intel Celeron N2920 AMD C-70
Intel Celeron N2920 vs AMD C-70
Intel Celeron N2920 AMD A4-3300
Intel Celeron N2920 vs AMD A4-3300
AMD G-T16R Intel Celeron N2920
AMD G-T16R vs Intel Celeron N2920
Samsung Exynos 5430 Qualcomm Snapdragon 435
Samsung Exynos 5430 vs Qualcomm Snapdragon 435
Qualcomm Snapdragon 8cx Samsung Exynos 5430
Qualcomm Snapdragon 8cx vs Samsung Exynos 5430
Samsung Exynos 5430 Intel Core i3-1125G4
Samsung Exynos 5430 vs Intel Core i3-1125G4
Intel Celeron N2920 Samsung Exynos 5430
Intel Celeron N2920 vs Samsung Exynos 5430
Intel Core i5-4430S Samsung Exynos 5430
Intel Core i5-4430S vs Samsung Exynos 5430
AMD Ryzen Embedded V2516 Samsung Exynos 5430
AMD Ryzen Embedded V2516 vs Samsung Exynos 5430
Samsung Exynos 5430 Samsung Exynos 7880
Samsung Exynos 5430 vs Samsung Exynos 7880
Samsung Exynos 5430 Intel Pentium Gold G6400TE
Samsung Exynos 5430 vs Intel Pentium Gold G6400TE
Samsung Exynos 5430 Intel Core i3-2310E
Samsung Exynos 5430 vs Intel Core i3-2310E
Intel Pentium D1509 Samsung Exynos 5430
Intel Pentium D1509 vs Samsung Exynos 5430
Samsung Exynos 5430 Intel Xeon E5-2620 v3
Samsung Exynos 5430 vs Intel Xeon E5-2620 v3
Intel Core i3-5005U Samsung Exynos 5430
Intel Core i3-5005U vs Samsung Exynos 5430
Samsung Exynos 5430 AMD A9-9425
Samsung Exynos 5430 vs AMD A9-9425
Samsung Exynos 5430 Intel Core i5-3230M
Samsung Exynos 5430 vs Intel Core i5-3230M
Samsung Exynos 5430 Intel Core i5-4400E
Samsung Exynos 5430 vs Intel Core i5-4400E

Comments

back to top