Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-5005U vs Samsung Exynos 5430

Intel Core i3-5005U

Intel Core i3-5005U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2015

Intel Core i3-5005U

Samsung Exynos 5430 hoạt động với 8 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.00 GHz base 1.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 0 LPDDR3e-1066 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A15 / Cortex-A7 được cải tiến với 20 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2014


So sánh chi tiết

2.00 GHz Tần số 2.00 GHz
2 Lõi 8
No turbo Turbo (1 lõi) 2.00 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 1.40 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Intel HD Graphics 5500 GPU ARM Mali-T628 MP6
0.85 GHz GPU (Turbo) 0.60 GHz
14 nm Công nghệ 20 nm
0.85 GHz GPU (Turbo) 0.60 GHz
11.2 Phiên bản DirectX 11
3 Tối đa màn hình 1
DDR3-1600 Bộ nhớ LPDDR3e-1066
2 Các kênh bộ nhớ 0
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache 2.50 MB
3.00 MB L3 Cache --
2.0 Phiên bản PCIe
12 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 20 nm
BGA 1168 Ổ cắm N/A
15 W TDP
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa None
Q1/2015 Ngày phát hành Q3/2014

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

28% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

22% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-5005U 1,008 (3%)
3% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-5005U 1,997 (29%)
29% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-5005U 4,178 (4%)
4% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-5005U 1.00 (36%)
36% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-5005U 29.16 (47%)
47% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-5005U 2,665 (3%)
3% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i3-5005U Samsung Exynos 5430
15 W Max TDP
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Pentium N4200 Intel Core i3-5005U
Intel Pentium N4200 vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-5005U Intel Core i5-5200U
Intel Core i3-5005U vs Intel Core i5-5200U
Intel Celeron J4125 Intel Core i3-5005U
Intel Celeron J4125 vs Intel Core i3-5005U
Intel Celeron N3450 Intel Core i3-5005U
Intel Celeron N3450 vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-5005U Intel Pentium N3710
Intel Core i3-5005U vs Intel Pentium N3710
Intel Celeron N3350 Intel Core i3-5005U
Intel Celeron N3350 vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-5005U Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-5005U vs Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-6100U Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-6100U vs Intel Core i3-5005U
Intel Pentium Silver N5000 Intel Core i3-5005U
Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Core i3-5005U
Intel Core m3-6Y30 Intel Core i3-5005U
Intel Core m3-6Y30 vs Intel Core i3-5005U
Intel Pentium 3825U Intel Core i3-5005U
Intel Pentium 3825U vs Intel Core i3-5005U
Intel Celeron N3060 Intel Core i3-5005U
Intel Celeron N3060 vs Intel Core i3-5005U
Intel Celeron N4000 Intel Core i3-5005U
Intel Celeron N4000 vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-5005U Intel Pentium 4405U
Intel Core i3-5005U vs Intel Pentium 4405U
Intel Core i3-5005U AMD A6-6310
Intel Core i3-5005U vs AMD A6-6310
Intel Pentium Silver J5005 Intel Core i3-5005U
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i5-6200U Intel Core i3-5005U
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-5005U Intel Core i7-5500U
Intel Core i3-5005U vs Intel Core i7-5500U
Intel Core i3-5005U Intel Core i5-7200U
Intel Core i3-5005U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i3-5005U Intel Core i5-4210U
Intel Core i3-5005U vs Intel Core i5-4210U
Intel Atom x5-Z8350 Intel Core i3-5005U
Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-5005U Intel Celeron J3455
Intel Core i3-5005U vs Intel Celeron J3455
Intel Core i3-5005U AMD A8-6410
Intel Core i3-5005U vs AMD A8-6410
Intel Pentium N3530 Intel Core i3-5005U
Intel Pentium N3530 vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-5005U Intel Core i3-7100U
Intel Core i3-5005U vs Intel Core i3-7100U
Samsung Exynos 5430 Qualcomm Snapdragon 435
Samsung Exynos 5430 vs Qualcomm Snapdragon 435
Qualcomm Snapdragon 8cx Samsung Exynos 5430
Qualcomm Snapdragon 8cx vs Samsung Exynos 5430
Samsung Exynos 5430 Intel Core i3-1125G4
Samsung Exynos 5430 vs Intel Core i3-1125G4
Intel Celeron N2920 Samsung Exynos 5430
Intel Celeron N2920 vs Samsung Exynos 5430
Intel Core i5-4430S Samsung Exynos 5430
Intel Core i5-4430S vs Samsung Exynos 5430
AMD Ryzen Embedded V2516 Samsung Exynos 5430
AMD Ryzen Embedded V2516 vs Samsung Exynos 5430
Samsung Exynos 5430 Samsung Exynos 7880
Samsung Exynos 5430 vs Samsung Exynos 7880
Samsung Exynos 5430 Intel Pentium Gold G6400TE
Samsung Exynos 5430 vs Intel Pentium Gold G6400TE
Samsung Exynos 5430 Intel Core i3-2310E
Samsung Exynos 5430 vs Intel Core i3-2310E
Intel Pentium D1509 Samsung Exynos 5430
Intel Pentium D1509 vs Samsung Exynos 5430
Samsung Exynos 5430 Intel Xeon E5-2620 v3
Samsung Exynos 5430 vs Intel Xeon E5-2620 v3
Intel Core i3-5005U Samsung Exynos 5430
Intel Core i3-5005U vs Samsung Exynos 5430
Samsung Exynos 5430 AMD A9-9425
Samsung Exynos 5430 vs AMD A9-9425
Samsung Exynos 5430 Intel Core i5-3230M
Samsung Exynos 5430 vs Intel Core i5-3230M
Samsung Exynos 5430 Intel Core i5-4400E
Samsung Exynos 5430 vs Intel Core i5-4400E

Comments

back to top