Samsung Exynos 7880 | Intel Core i3-2330E | |
Max TDP | 35 W | |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Samsung Exynos 7880 vs Intel Core i3-2330E
Samsung Exynos 7880 hoạt động với 853 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 0 LPDDR4-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A53 được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2017
Intel Core i3-2330E hoạt động với 2 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU PGA 988 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge H được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2011
Samsung Exynos 7880
Intel Core i3-2330E
So sánh chi tiết
1.90 GHz | Tần số | 2.20 GHz |
853 | Lõi | 2 |
-- | Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo (Tất cả các lõi) | -- | |
No | Siêu phân luồng | Yes |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
ARM Mali-T830 MP3 | GPU | Intel HD Graphics 3000 |
0.60 GHz | GPU (Turbo) | 1.05 GHz |
14 nm | Công nghệ | 32 nm |
0.60 GHz | GPU (Turbo) | 1.05 GHz |
11 | Phiên bản DirectX | 10.1 |
2 | Tối đa màn hình | 2 |
LPDDR4-1600 | Bộ nhớ | DDR3-1066DDR3-1333 |
0 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | No |
2.00 MB | L2 Cache | -- |
-- | L3 Cache | 3.00 MB |
Phiên bản PCIe | 2.0 | |
PCIe lanes | 16 | |
14 nm | Công nghệ | 32 nm |
N/A | Ổ cắm | PGA 988 |
TDP | 35 W | |
None | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT |
Q1/2017 | Ngày phát hành | Q2/2011 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.