Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) vs Intel Celeron N3050

Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)

Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) hoạt động với 453 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 7 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 LPDDR2 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A15 được cải tiến với 40 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào 02/2016

Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)

Intel Celeron N3050 hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.16 GHz base 2.16 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 6 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1170 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 4 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Braswell được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2015


So sánh chi tiết

1.40 GHz Tần số 1.60 GHz
453 Lõi 2
-- Turbo (1 lõi) 2.16 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) 2.16 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Broadcom VideoCore 5 GPU Intel HD Graphics 400
No turbo GPU (Turbo) 0.60 GHz
40 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 0.60 GHz
Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 3
LPDDR2 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
1 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
0.50 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 2.00 MB
Phiên bản PCIe 2.0
PCIe lanes 4
40 nm Công nghệ 14 nm
N/A Ổ cắm BGA 1170
7 W TDP 6 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
02/2016 Ngày phát hành Q2/2015

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

11% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

8% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

13% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron N3050 1,567 (2%)
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron N3050 0.46 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Celeron N3050 12.44 (20%)
20% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) Intel Celeron N3050
7 W Max TDP 6 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) Intel Atom x5-Z8350
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) vs Intel Atom x5-Z8350
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) Intel Core i3-2330E
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) vs Intel Core i3-2330E
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) Intel Celeron N3350
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) vs Intel Celeron N3350
Intel Celeron J4125 Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
Intel Celeron J4125 vs Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) Intel Celeron N3060
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) vs Intel Celeron N3060
Intel Core i5-4400E Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
Intel Core i5-4400E vs Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) Intel Celeron N3050
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) vs Intel Celeron N3050
Intel Atom x5-Z8300 Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
Intel Atom x5-Z8300 vs Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) Intel Core i5-9400F
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) vs Intel Core i5-9400F
AMD A4-1200 Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
AMD A4-1200 vs Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) Intel Core i3-2340UE
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) vs Intel Core i3-2340UE
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) Intel Celeron N4020
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) vs Intel Celeron N4020
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) AMD Epyc 7502P
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) vs AMD Epyc 7502P
Intel Celeron N3160 Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
Intel Celeron N3160 vs Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
Intel Celeron N3050 Intel Core i3-4005U
Intel Celeron N3050 vs Intel Core i3-4005U
Intel Celeron N2840 Intel Celeron N3050
Intel Celeron N2840 vs Intel Celeron N3050
Intel Atom Z3735F Intel Celeron N3050
Intel Atom Z3735F vs Intel Celeron N3050
Intel Celeron N3050 Intel Pentium N3700
Intel Celeron N3050 vs Intel Pentium N3700
Intel Atom x5-Z8300 Intel Celeron N3050
Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Celeron N3050
Intel Celeron N3050 Intel Celeron N3350
Intel Celeron N3050 vs Intel Celeron N3350
Intel Celeron N3050 Intel Celeron N3060
Intel Celeron N3050 vs Intel Celeron N3060
Intel Atom x5-Z8350 Intel Celeron N3050
Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Celeron N3050
Intel Celeron J1800 Intel Celeron N3050
Intel Celeron J1800 vs Intel Celeron N3050
Intel Celeron N3050 Intel Celeron N3150
Intel Celeron N3050 vs Intel Celeron N3150
Intel Celeron J1900 Intel Celeron N3050
Intel Celeron J1900 vs Intel Celeron N3050
Intel Celeron J3060 Intel Celeron N3050
Intel Celeron J3060 vs Intel Celeron N3050
Intel Celeron N3050 Intel Core i5-4300U
Intel Celeron N3050 vs Intel Core i5-4300U
Intel Celeron N3050 Intel Atom x5-Z8500
Intel Celeron N3050 vs Intel Atom x5-Z8500
Intel Celeron J3455 Intel Celeron N3050
Intel Celeron J3455 vs Intel Celeron N3050

Comments

back to top