Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron J4125 vs Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)

Intel Celeron J4125

Intel Celeron J4125 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.70 GHz base 2.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 10 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1090 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400LPDDR4-2400 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 6 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Gemini Lake được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2019

Intel Celeron J4125

Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) hoạt động với 453 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 7 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 LPDDR2 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A15 được cải tiến với 40 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào 02/2016


So sánh chi tiết

2.00 GHz Tần số 1.40 GHz
4 Lõi 453
2.70 GHz Turbo (1 lõi) --
2.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi)
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 600 GPU Broadcom VideoCore 5
0.75 GHz GPU (Turbo) No turbo
10 nm Công nghệ 40 nm
0.75 GHz GPU (Turbo) No turbo
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 2
DDR4-2400LPDDR4-2400 Bộ nhớ LPDDR2
2 Các kênh bộ nhớ 1
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache 0.50 MB
4.00 MB L3 Cache --
2.0 Phiên bản PCIe
6 PCIe lanes
10 nm Công nghệ 40 nm
BGA 1090 Ổ cắm N/A
10 W TDP 7 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa None
Q4/2019 Ngày phát hành 02/2016

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

22% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

24% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

21% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron J4125 1,633 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Celeron J4125 2,992 (3%)
3% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Celeron J4125 Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
10 W Max TDP 7 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Celeron J3455 Intel Celeron J4125
Intel Celeron J3455 vs Intel Celeron J4125
Intel Celeron J4125 Intel Celeron N4100
Intel Celeron J4125 vs Intel Celeron N4100
Intel Celeron J4125 Intel Celeron N5105
Intel Celeron J4125 vs Intel Celeron N5105
Intel Celeron J4125 Intel Celeron J4105
Intel Celeron J4125 vs Intel Celeron J4105
Intel Celeron J4025 Intel Celeron J4125
Intel Celeron J4025 vs Intel Celeron J4125
Intel Celeron J4125 Intel Celeron J1900
Intel Celeron J4125 vs Intel Celeron J1900
Intel Celeron J4125 AMD Ryzen Embedded V1500B
Intel Celeron J4125 vs AMD Ryzen Embedded V1500B
Intel Celeron J4125 Intel Pentium Silver J5005
Intel Celeron J4125 vs Intel Pentium Silver J5005
Intel Celeron J4125 Intel Celeron N5095
Intel Celeron J4125 vs Intel Celeron N5095
Intel Celeron N4120 Intel Celeron J4125
Intel Celeron N4120 vs Intel Celeron J4125
Intel Celeron J4125 Intel Celeron J4115
Intel Celeron J4125 vs Intel Celeron J4115
Intel Celeron J4125 Intel Celeron N5100
Intel Celeron J4125 vs Intel Celeron N5100
Intel Celeron J4125 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Intel Celeron J4125 vs Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Intel Core i5-8250U Intel Celeron J4125
Intel Core i5-8250U vs Intel Celeron J4125
Intel Celeron J4125 Intel Celeron N4020
Intel Celeron J4125 vs Intel Celeron N4020
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) Intel Atom x5-Z8350
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) vs Intel Atom x5-Z8350
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) Intel Core i3-2330E
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) vs Intel Core i3-2330E
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) Intel Celeron N3350
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) vs Intel Celeron N3350
Intel Celeron J4125 Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
Intel Celeron J4125 vs Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) Intel Celeron N3060
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) vs Intel Celeron N3060
Intel Core i5-4400E Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
Intel Core i5-4400E vs Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) Intel Celeron N3050
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) vs Intel Celeron N3050
Intel Atom x5-Z8300 Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
Intel Atom x5-Z8300 vs Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) Intel Core i5-9400F
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) vs Intel Core i5-9400F
AMD A4-1200 Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
AMD A4-1200 vs Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) Intel Core i3-2340UE
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) vs Intel Core i3-2340UE
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) Intel Celeron N4020
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) vs Intel Celeron N4020
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) AMD Epyc 7502P
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) vs AMD Epyc 7502P
Intel Celeron N3160 Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
Intel Celeron N3160 vs Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)

Comments

back to top