Intel Core i5-4400E | Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) | |
37 W | Max TDP | 7 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Core i5-4400E vs Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
Intel Core i5-4400E hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 37 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1364 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) hoạt động với 453 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 7 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 LPDDR2 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A15 được cải tiến với 40 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào 02/2016
Intel Core i5-4400E
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
So sánh chi tiết
2.70 GHz | Tần số | 1.40 GHz |
2 | Lõi | 453 |
3.30 GHz | Turbo (1 lõi) | -- |
-- | Turbo (Tất cả các lõi) | |
Yes | Siêu phân luồng | No |
No | Ép xung | Yes |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
Intel HD Graphics 4600 | GPU | Broadcom VideoCore 5 |
1.00 GHz | GPU (Turbo) | No turbo |
22 nm | Công nghệ | 40 nm |
1.00 GHz | GPU (Turbo) | No turbo |
11.1 | Phiên bản DirectX | |
3 | Tối đa màn hình | 2 |
DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM | Bộ nhớ | LPDDR2 |
2 | Các kênh bộ nhớ | 1 |
Bộ nhớ tối đa | ||
Yes | ECC | No |
-- | L2 Cache | 0.50 MB |
3.00 MB | L3 Cache | -- |
3.0 | Phiên bản PCIe | |
16 | PCIe lanes | |
22 nm | Công nghệ | 40 nm |
BGA 1364 | Ổ cắm | N/A |
37 W | TDP | 7 W |
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | None |
Q3/2013 | Ngày phát hành | 02/2016 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.