Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) vs Intel Core i5-9400F

Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)

Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) hoạt động với 453 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 7 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 LPDDR2 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A15 được cải tiến với 40 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào 02/2016

Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)

Intel Core i5-9400F hoạt động với 6 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 4.10 GHz base 3.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151-2 Phiên bản này bao gồm 9.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Coffee Lake S Refresh được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2019


So sánh chi tiết

1.40 GHz Tần số 2.90 GHz
453 Lõi 6
-- Turbo (1 lõi) 4.10 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) 3.90 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Broadcom VideoCore 5 GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
40 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình
LPDDR2 Bộ nhớ DDR4-2666
1 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
0.50 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 9.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
40 nm Công nghệ 14 nm
N/A Ổ cắm LGA 1151-2
7 W TDP 65 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
02/2016 Ngày phát hành Q1/2019

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-9400F 1,026 (46%)
46% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-9400F 5,582 (9%)
9% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-9400F 2,410 (10%)
10% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

53% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-9400F 1,091 (48%)
48% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-9400F 4,756 (10%)
10% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i5-9400F 367.53 (18%)
18% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-9400F 4,829 (70%)
70% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-9400F 21,069 (22%)
22% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-9400F 12,054 (11%)
11% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) Intel Core i5-9400F
7 W Max TDP 65 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) Intel Atom x5-Z8350
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) vs Intel Atom x5-Z8350
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) Intel Core i3-2330E
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) vs Intel Core i3-2330E
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) Intel Celeron N3350
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) vs Intel Celeron N3350
Intel Celeron J4125 Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
Intel Celeron J4125 vs Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) Intel Celeron N3060
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) vs Intel Celeron N3060
Intel Core i5-4400E Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
Intel Core i5-4400E vs Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) Intel Celeron N3050
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) vs Intel Celeron N3050
Intel Atom x5-Z8300 Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
Intel Atom x5-Z8300 vs Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) Intel Core i5-9400F
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) vs Intel Core i5-9400F
AMD A4-1200 Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
AMD A4-1200 vs Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) Intel Core i3-2340UE
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) vs Intel Core i3-2340UE
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) Intel Celeron N4020
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) vs Intel Celeron N4020
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) AMD Epyc 7502P
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) vs AMD Epyc 7502P
Intel Celeron N3160 Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
Intel Celeron N3160 vs Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-9400F
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i5-9400F
Intel Core i5-9400F Intel Core i5-10400F
Intel Core i5-9400F vs Intel Core i5-10400F
Intel Core i5-9400F Intel Core i3-9100F
Intel Core i5-9400F vs Intel Core i3-9100F
Intel Core i5-9400F AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i5-9400F vs AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i5-9400 Intel Core i5-9400F
Intel Core i5-9400 vs Intel Core i5-9400F
Intel Core i5-9400F Intel Core i3-10100
Intel Core i5-9400F vs Intel Core i3-10100
Intel Core i5-9400F AMD Ryzen 5 1600 AF
Intel Core i5-9400F vs AMD Ryzen 5 1600 AF
Intel Core i5-9400F AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i5-9400F vs AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i5-9500F Intel Core i5-9400F
Intel Core i5-9500F vs Intel Core i5-9400F
Intel Core i5-9400F AMD Ryzen 3 3100
Intel Core i5-9400F vs AMD Ryzen 3 3100
Intel Core i5-10400 Intel Core i5-9400F
Intel Core i5-10400 vs Intel Core i5-9400F
Intel Core i5-9400F AMD Ryzen 3 3300X
Intel Core i5-9400F vs AMD Ryzen 3 3300X
Intel Core i5-9400F Intel Core i5-9600K
Intel Core i5-9400F vs Intel Core i5-9600K
Intel Core i7-4790 Intel Core i5-9400F
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-9400F
AMD Ryzen 5 PRO 4650G Intel Core i5-9400F
AMD Ryzen 5 PRO 4650G vs Intel Core i5-9400F

Comments

back to top