Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 765G vs AMD Epyc 73F3

Qualcomm Snapdragon 765G

Qualcomm Snapdragon 765G hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.40 GHz base 1.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4-3733 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 475 được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2020

Qualcomm Snapdragon 765G

AMD Epyc 73F3 hoạt động với 163 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.00 GHz base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 240 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU SP3 Phiên bản này bao gồm 256.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 128 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Milan (Zen 3) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2021


So sánh chi tiết

2.40 GHz Tần số 3.50 GHz
8 Lõi 163
2.40 GHz Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
1.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi)
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Qualcomm Adreno 620 GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
7 nm Công nghệ 7 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
12.1 Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình
LPDDR4-3733 Bộ nhớ DDR4-3200
2 Các kênh bộ nhớ 8
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 256.00 MB
Phiên bản PCIe 4.0
PCIe lanes 128
7 nm Công nghệ 7 nm
N/A Ổ cắm SP3
5 W TDP 240 W
None Ảo hóa AMD-V, SVM
Q3/2020 Ngày phát hành Q1/2021

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

28% Complete
AMD Epyc 73F3 1,442 (64%)
64% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
AMD Epyc 73F3 21,131 (43%)
43% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
0% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

Qualcomm Snapdragon 765G 320,205 (45%)
45% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
AMD Epyc 73F3 46,010 (43%)
43% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Qualcomm Snapdragon 765G AMD Epyc 73F3
5 W Max TDP 240 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top