Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Adreno 620

Chi tiết kỹ thuật

Thế hệ 6
Phiên bản DirectX 12.1
Đơn vị thi công 0
Bộ nhớ tối đa 4 GB

Chi tiết kỹ thuật

Shader 192
Màn hình tối đa 2
Ngành kiến trúc 7 nm
Released Date Q2/2019

Hỗ trợ Codec phần cứng

H264 Decode / Encode
AV1 No
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode
VP9 Decode

Tần suất GPU

Tần suất GPU Khoảng GPU (Turbo) FP16 (Chính xác một nửa) FP32 (Độ chính xác đơn) FP64 (Độ chính xác kép)
0.63 GHz -- 980 GFLOPS 490 GFLOPS 123 GFLOPS
0.75 GHz -- 1,176 GFLOPS 588 GFLOPS 147 GFLOPS
0.80 GHz -- 1,240 GFLOPS 620 GFLOPS 155 GFLOPS

Được sử dụng trong các bộ xử lý sau

Bộ vi xử lý Tần suất GPU GPU (Turbo) FP32 (Độ chính xác đơn)
Qualcomm Snapdragon 765 0.63 GHz -- 490 GFLOPS
Qualcomm Snapdragon 765G 0.75 GHz -- 588 GFLOPS
Qualcomm Snapdragon 768G 0.80 GHz -- 620 GFLOPS
back to top