Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek MT8317T vs Samsung Exynos 5260

MediaTek MT8317T

MediaTek MT8317T hoạt động với 29 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 0 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A9 được cải tiến với 40 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013

MediaTek MT8317T

Samsung Exynos 5260 hoạt động với 6 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 1.50 GHz base 1.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 0 LPDDR3-800 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A15 / Cortex-A7 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2014


So sánh chi tiết

1.20 GHz Tần số 1.50 GHz
29 Lõi 6
-- Turbo (1 lõi) 1.50 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) 1.30 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
PowerVR SGX531 GPU ARM Mali-T624 MP4
0.52 GHz GPU (Turbo) No turbo
40 nm Công nghệ 28 nm
0.52 GHz GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX 11
1 Tối đa màn hình 1
Bộ nhớ LPDDR3-800
0 Các kênh bộ nhớ 0
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache 2.50 MB
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
40 nm Công nghệ 28 nm
N/A Ổ cắm N/A
TDP
None Ảo hóa None
Q3/2013 Ngày phát hành Q1/2014

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MediaTek MT8317T Samsung Exynos 5260
Max TDP
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top