Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek MT6750S vs MediaTek MT8317T

MediaTek MT6750S

MediaTek MT6750S hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 1.50 GHz base 1.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 LPDDR3-833 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A53 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2018

MediaTek MT6750S

MediaTek MT8317T hoạt động với 29 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 0 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A9 được cải tiến với 40 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013


So sánh chi tiết

1.50 GHz Tần số 1.20 GHz
8 Lõi 29
1.50 GHz Turbo (1 lõi) --
1.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi)
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
ARM Mali-T860 MP2 GPU PowerVR SGX531
0.65 GHz GPU (Turbo) 0.52 GHz
28 nm Công nghệ 40 nm
0.65 GHz GPU (Turbo) 0.52 GHz
Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình 1
LPDDR3-833 Bộ nhớ
1 Các kênh bộ nhớ 0
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
28 nm Công nghệ 40 nm
N/A Ổ cắm N/A
TDP
None Ảo hóa None
Q1/2018 Ngày phát hành Q3/2013

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MediaTek MT6750S MediaTek MT8317T
Max TDP
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top