Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek MT8317T vs Intel Xeon D-2738

MediaTek MT8317T

MediaTek MT8317T hoạt động với 29 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 0 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A9 được cải tiến với 40 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013

MediaTek MT8317T

Intel Xeon D-2738 hoạt động với 8 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 3.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 88 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 2579 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-2933 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ice Lake được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022


So sánh chi tiết

1.20 GHz Tần số 2.50 GHz
29 Lõi 8
-- Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) 3.30 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
PowerVR SGX531 GPU no iGPU
0.52 GHz GPU (Turbo) No turbo
40 nm Công nghệ 10 nm
0.52 GHz GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
1 Tối đa màn hình
Bộ nhớ DDR4-2933
0 Các kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache 15.00 MB
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
40 nm Công nghệ 10 nm
N/A Ổ cắm BGA 2579
TDP 88 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2013 Ngày phát hành Q1/2022

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MediaTek MT8317T Intel Xeon D-2738
Max TDP 88 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top