Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Samsung Exynos 5260 vs Intel Core i5-8600

Samsung Exynos 5260

Samsung Exynos 5260 hoạt động với 6 lõi và 6 luồng CPU. Nó chạy ở 1.50 GHz base 1.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 0 LPDDR3-800 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A15 / Cortex-A7 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2014

Samsung Exynos 5260

Intel Core i5-8600 hoạt động với 6 lõi và 6 luồng CPU. Nó chạy ở 4.20 GHz base 3.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151-2 Phiên bản này bao gồm 9.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Coffee Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2018


So sánh chi tiết

1.50 GHz Tần số 3.10 GHz
6 Lõi 6
1.50 GHz Turbo (1 lõi) 4.20 GHz
1.30 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
ARM Mali-T624 MP4 GPU Intel UHD Graphics 630
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
28 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
11 Phiên bản DirectX 12
1 Tối đa màn hình 3
LPDDR3-800 Bộ nhớ DDR4-2666
0 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
2.50 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 9.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
28 nm Công nghệ 14 nm
N/A Ổ cắm LGA 1151-2
TDP 65 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2014 Ngày phát hành Q1/2018

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-8600 186 (61%)
61% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
9% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-8600 1,139 (54%)
54% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-8600 5,015 (13%)
13% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-8600 4,452 (64%)
64% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-8600 19,041 (20%)
20% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-8600 2.31 (85%)
85% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-8600 10.26 (19%)
19% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-8600 52.70 (85%)
85% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i5-8600 11,819 (13%)
13% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Samsung Exynos 5260 Intel Core i5-8600
Max TDP 65 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon 720G Samsung Exynos 5260
Qualcomm Snapdragon 720G vs Samsung Exynos 5260
Samsung Exynos 5260 Qualcomm Snapdragon 435
Samsung Exynos 5260 vs Qualcomm Snapdragon 435
Qualcomm Snapdragon 750G Samsung Exynos 5260
Qualcomm Snapdragon 750G vs Samsung Exynos 5260
AMD G-T48L Samsung Exynos 5260
AMD G-T48L vs Samsung Exynos 5260
Samsung Exynos 5260 AMD FX-6350
Samsung Exynos 5260 vs AMD FX-6350
Samsung Exynos 5260 AMD FX-7500
Samsung Exynos 5260 vs AMD FX-7500
Intel Core i7-7700K Samsung Exynos 5260
Intel Core i7-7700K vs Samsung Exynos 5260
Samsung Exynos 5260 Intel Atom E3827
Samsung Exynos 5260 vs Intel Atom E3827
Samsung Exynos 5260 Intel Xeon Gold 6226R
Samsung Exynos 5260 vs Intel Xeon Gold 6226R
Samsung Exynos 5260 Intel Core i7-1185G7
Samsung Exynos 5260 vs Intel Core i7-1185G7
Samsung Exynos 5260 Intel Core i5-8600
Samsung Exynos 5260 vs Intel Core i5-8600
Intel Core i3-4170 Samsung Exynos 5260
Intel Core i3-4170 vs Samsung Exynos 5260
Samsung Exynos 5260 Intel Celeron 3205U
Samsung Exynos 5260 vs Intel Celeron 3205U
Samsung Exynos 5260 Intel Core i7-10610U
Samsung Exynos 5260 vs Intel Core i7-10610U
Intel Core i5-6500 Samsung Exynos 5260
Intel Core i5-6500 vs Samsung Exynos 5260
Intel Core i5-8500 Intel Core i5-8600
Intel Core i5-8500 vs Intel Core i5-8600
AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i5-8600
AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i5-8600
Intel Core i7-8700 Intel Core i5-8600
Intel Core i7-8700 vs Intel Core i5-8600
AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i5-8600
AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i5-8600
Intel Core i5-8400 Intel Core i5-8600
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i5-8600
Intel Core i5-8600 Intel Core i7-6700
Intel Core i5-8600 vs Intel Core i7-6700
Intel Core i5-8600 Intel Core i5-8600K
Intel Core i5-8600 vs Intel Core i5-8600K
Intel Core i7-7700 Intel Core i5-8600
Intel Core i7-7700 vs Intel Core i5-8600
AMD Ryzen 5 2600X Intel Core i5-8600
AMD Ryzen 5 2600X vs Intel Core i5-8600
Intel Core i5-8600T Intel Core i5-8600
Intel Core i5-8600T vs Intel Core i5-8600
Intel Core i3-8300 Intel Core i5-8600
Intel Core i3-8300 vs Intel Core i5-8600
Intel Core i5-8600 Intel Core i5-9600
Intel Core i5-8600 vs Intel Core i5-9600
Intel Core i7-8550U Intel Core i5-8600
Intel Core i7-8550U vs Intel Core i5-8600
Intel Core i5-6500 Intel Core i5-8600
Intel Core i5-6500 vs Intel Core i5-8600
Intel Core i5-8600 Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-8600 vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-8700K Intel Core i5-8600
Intel Core i7-8700K vs Intel Core i5-8600
Intel Core i3-8350K Intel Core i5-8600
Intel Core i3-8350K vs Intel Core i5-8600
AMD Ryzen 5 1600 Intel Core i5-8600
AMD Ryzen 5 1600 vs Intel Core i5-8600
AMD Ryzen 5 2400G Intel Core i5-8600
AMD Ryzen 5 2400G vs Intel Core i5-8600
Intel Core i5-8600 Intel Core i7-8750H
Intel Core i5-8600 vs Intel Core i7-8750H
Intel Core i5-6600 Intel Core i5-8600
Intel Core i5-6600 vs Intel Core i5-8600
Intel Core i5-9600K Intel Core i5-8600
Intel Core i5-9600K vs Intel Core i5-8600
AMD Ryzen 7 1700 Intel Core i5-8600
AMD Ryzen 7 1700 vs Intel Core i5-8600
Intel Core i5-8600 Intel Core i5-9600T
Intel Core i5-8600 vs Intel Core i5-9600T
AMD Ryzen 3 2300U Intel Core i5-8600
AMD Ryzen 3 2300U vs Intel Core i5-8600

Comments

back to top