Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-8350K vs Intel Core i5-8600

Intel Core i3-8350K

Intel Core i3-8350K hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151-2 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Coffee Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2017

Intel Core i3-8350K

Intel Core i5-8600 hoạt động với 6 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 4.20 GHz base 3.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151-2 Phiên bản này bao gồm 9.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Coffee Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2018


So sánh chi tiết

4.00 GHz Tần số 3.10 GHz
4 Lõi 6
-- Turbo (1 lõi) 4.20 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 630 GPU Intel UHD Graphics 630
1.15 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
14 nm Công nghệ 14 nm
1.15 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2400 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 9.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1151-2 Ổ cắm LGA 1151-2
95 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2017 Ngày phát hành Q1/2018

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

51% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-8350K 1,712 (7%)
7% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

52% Complete
Intel Core i5-8600 186 (61%)
61% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
9% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-8350K 1,179 (52%)
52% Complete
Intel Core i5-8600 1,139 (54%)
54% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-8350K 3,856 (8%)
8% Complete
Intel Core i5-8600 5,015 (13%)
13% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-8350K 4,268 (62%)
62% Complete
Intel Core i5-8600 4,452 (64%)
64% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-8350K 13,551 (14%)
14% Complete
Intel Core i5-8600 19,041 (20%)
20% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-8350K 2.19 (59%)
59% Complete
Intel Core i5-8600 2.31 (85%)
85% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-8350K 7.31 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-8600 10.26 (19%)
19% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-8350K 39.18 (63%)
63% Complete
Intel Core i5-8600 52.70 (85%)
85% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-8350K 9,504 (9%)
9% Complete
Intel Core i5-8600 11,819 (13%)
13% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i3-8350K Intel Core i5-8600
95 W Max TDP 65 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i3-8350K Intel Core i5-8400
Intel Core i3-8350K vs Intel Core i5-8400
Intel Core i3-8100 Intel Core i3-8350K
Intel Core i3-8100 vs Intel Core i3-8350K
Intel Core i3-8350K Intel Core i5-8600K
Intel Core i3-8350K vs Intel Core i5-8600K
Intel Core i3-8350K Intel Core i5-8500
Intel Core i3-8350K vs Intel Core i5-8500
AMD Ryzen 5 2400G Intel Core i3-8350K
AMD Ryzen 5 2400G vs Intel Core i3-8350K
Intel Core i7-4790K Intel Core i3-8350K
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i3-8350K
Intel Core i3-9350K Intel Core i3-8350K
Intel Core i3-9350K vs Intel Core i3-8350K
Intel Core i3-8350K Intel Core i5-7600K
Intel Core i3-8350K vs Intel Core i5-7600K
Intel Core i3-8350K AMD Ryzen 5 1600
Intel Core i3-8350K vs AMD Ryzen 5 1600
Intel Core i3-8350K Intel Core i3-9100F
Intel Core i3-8350K vs Intel Core i3-9100F
Intel Core i7-7700 Intel Core i3-8350K
Intel Core i7-7700 vs Intel Core i3-8350K
Intel Core i5-6600K Intel Core i3-8350K
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i3-8350K
Intel Core i3-8350K AMD Ryzen 5 1500X
Intel Core i3-8350K vs AMD Ryzen 5 1500X
Intel Core i3-8350K Intel Core i7-8700K
Intel Core i3-8350K vs Intel Core i7-8700K
Intel Core i3-8350K Intel Core i3-9100
Intel Core i3-8350K vs Intel Core i3-9100
Intel Core i5-8500 Intel Core i5-8600
Intel Core i5-8500 vs Intel Core i5-8600
AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i5-8600
AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i5-8600
Intel Core i7-8700 Intel Core i5-8600
Intel Core i7-8700 vs Intel Core i5-8600
AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i5-8600
AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i5-8600
Intel Core i5-8400 Intel Core i5-8600
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i5-8600
Intel Core i5-8600 Intel Core i7-6700
Intel Core i5-8600 vs Intel Core i7-6700
Intel Core i5-8600 Intel Core i5-8600K
Intel Core i5-8600 vs Intel Core i5-8600K
Intel Core i7-7700 Intel Core i5-8600
Intel Core i7-7700 vs Intel Core i5-8600
AMD Ryzen 5 2600X Intel Core i5-8600
AMD Ryzen 5 2600X vs Intel Core i5-8600
Intel Core i5-8600T Intel Core i5-8600
Intel Core i5-8600T vs Intel Core i5-8600
Intel Core i3-8300 Intel Core i5-8600
Intel Core i3-8300 vs Intel Core i5-8600
Intel Core i5-8600 Intel Core i5-9600
Intel Core i5-8600 vs Intel Core i5-9600
Intel Core i7-8550U Intel Core i5-8600
Intel Core i7-8550U vs Intel Core i5-8600
Intel Core i5-6500 Intel Core i5-8600
Intel Core i5-6500 vs Intel Core i5-8600
Intel Core i5-8600 Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-8600 vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-8700K Intel Core i5-8600
Intel Core i7-8700K vs Intel Core i5-8600
Intel Core i3-8350K Intel Core i5-8600
Intel Core i3-8350K vs Intel Core i5-8600
AMD Ryzen 5 1600 Intel Core i5-8600
AMD Ryzen 5 1600 vs Intel Core i5-8600
AMD Ryzen 5 2400G Intel Core i5-8600
AMD Ryzen 5 2400G vs Intel Core i5-8600
Intel Core i5-8600 Intel Core i7-8750H
Intel Core i5-8600 vs Intel Core i7-8750H
Intel Core i5-6600 Intel Core i5-8600
Intel Core i5-6600 vs Intel Core i5-8600
Intel Core i5-9600K Intel Core i5-8600
Intel Core i5-9600K vs Intel Core i5-8600
AMD Ryzen 7 1700 Intel Core i5-8600
AMD Ryzen 7 1700 vs Intel Core i5-8600
Intel Core i5-8600 Intel Core i5-9600T
Intel Core i5-8600 vs Intel Core i5-9600T
AMD Ryzen 3 2300U Intel Core i5-8600
AMD Ryzen 3 2300U vs Intel Core i5-8600

Comments

back to top